🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 15

꾸벅꾸 : 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 드는 모양. Phó từ
🌏 CÚI LÊN CÚI XUỐNG, KHOM LÊN KHOM XUỐNG: Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên liên tục.

끔벅끔 : 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양. Phó từ
🌏 NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn tối lại rồi sáng lên liên hồi.

: 곡식 가루에 호박이나 팥 등을 섞어 물기가 적게 만든 음식. Danh từ
🌏 BÁNH PÚT-ĐINH: Loại thức ăn làm bằng cách trộn lẫn bí hay đậu đỏ... vào bột ngũ cốc và cho ít nước.

질벅질 : 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÃO NHOÉT, MỘT CÁCH ƯỚT ÁT, MỘT CÁCH LẦY LỘI: Cảm giác đặc mềm của đất sét hay bột nhào đọng nhiều nước.

뒤범 : 이것저것 마구 섞여서 구분이 되지 않는 상태. Danh từ
🌏 TRỘN LẪN, LẪN LỘN: Trạng thái mà cái này cái kia trộn lẫn vào nhau không phân biệt được.

뚜벅뚜 : 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘP CỘP, MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG: Tiếng liên tục bước đi tạo ra tiếng chân bước rất rõ. Hoặc hình ảnh đó.

: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌ BÕM, MỘT CÁCH LÕM BÕM: Tiếng kêu phát ra khi giẫm hay đá chân mạnh vào vũng nước hoặc đất sét. Hoặc hình ảnh đó.

철벅철 : 얕은 물이나 진흙탕을 자꾸 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 OÀM OẠP, BÌ BÕM, LÉP NHÉP: Tiếng liên tiếp đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc vùng nước nông phát ra. Hoặc hình ảnh đó.

껌벅껌 : 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양. Phó từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên.

: 바닥이나 표면을 세게 자꾸 긁거나 문지르는 소리나 모양. Phó từ
🌏 SỘT SOẠT: Âm thanh hay hình ảnh liên tục cào hay chà xát mạnh xuống nền hay bề mặt.

터벅터 : 매우 느리게 힘없는 걸음으로 걸어가는 모양. Phó từ
🌏 UỂ À UỂ OẢI: Hình ảnh bước đi với bước chân thiếu sinh lực một cách rất chậm.

저벅저 : 발을 무겁게 내디디며 자꾸 걷는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh đặt những bước chân một cách nặng nhọc rồi cứ bước đi. Hoặc hình ảnh ấy.

: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양. Phó từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc hình ảnh sáng lên rồi tối lại.

: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 드는 모양. Phó từ
🌏 CÚI THẤP, KHOM MÌNH: Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.

꾸벅꾸 : 남이 시키는 대로 아무 말 없이 그대로 하는 모양. Phó từ
🌏 RĂM RẮP: Hình ảnh làm theo đúng những gì người khác sai khiến mà không nói lời nào.


:
Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42)