🌟 철벅철벅
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철벅철벅 (
철벅철벅
)
📚 Từ phái sinh: • 철벅철벅하다: 얕은 물이나 진흙탕을 자꾸 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소…
🌷 ㅊㅂㅊㅂ: Initial sound 철벅철벅
-
ㅊㅂㅊㅂ (
철벅철벅
)
: 얕은 물이나 진흙탕을 자꾸 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 OÀM OẠP, BÌ BÕM, LÉP NHÉP: Tiếng liên tiếp đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc vùng nước nông phát ra. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅂㅊㅂ (
첨벙첨벙
)
: 큰 물체가 물에 자꾸 부딪치거나 잠기는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TÒM TÒM, BỎM BỎM: Âm thanh mà vật thể lớn cứ chạm hay chìm vào nước. Hoặc hình ảnh đó.
• Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226)