🌟 터벅터벅

Phó từ  

1. 매우 느리게 힘없는 걸음으로 걸어가는 모양.

1. UỂ À UỂ OẢI: Hình ảnh bước đi với bước chân thiếu sinh lực một cách rất chậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터벅터벅 걷다.
    Trudge along.
  • Google translate 터벅터벅 사라지다.
    Trudging away.
  • Google translate 터벅터벅 걸어오다.
    Trudging along.
  • Google translate 터벅터벅 걸어가다.
    Trudge along.
  • Google translate 터벅터벅 발걸음을 내딛다.
    Trudge one's steps.
  • Google translate 승규는 풀이 죽은 채로 문쪽으로 터벅터벅 걸어갔다.
    Seung-gyu trudged toward the door, feeling despondenthusiastic.
  • Google translate 지수는 일자리를 찾으려고 거리를 터벅터벅 돌아다녔다.
    Jisoo trudged the streets looking for a job.
  • Google translate 형은 시험에 떨어지고 쓸쓸히 낙심한 채 터벅터벅 발걸음을 내디뎠다.
    My brother trudged along, failing the test and feeling lonely.
  • Google translate 유민아, 혹시 지수한테 무슨 안 좋은 일 있어?
    Yoomin, what's wrong with jisoo?
    Google translate 글쎄, 나도 유민이가 터벅터벅 걸어가고 있는 거 봤는데 무슨 일인지는 잘 모르겠네.
    Well, i saw yoomin trudging along, and i don't know what's going on.
작은말 타박타박: 힘없이 느리게 걷는 모양.

터벅터벅: trudgingly,とぼとぼ,,fatigadamente, con aire de cansancio,بتعب، بإجهاد، مجهداً,сажлан,uể à uể oải,อย่างอืดอาด, อย่างอืดอาดยืดยาด, อย่างระโหยโรยแรง, อย่างปวกเปียก, อย่างเฉื่อยชาไร้เรี่ยวแรง,,,踢跶踢跶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터벅터벅 (터벅터벅)
📚 Từ phái sinh: 터벅터벅하다: 느릿느릿 힘없는 걸음으로 걸어가다., 가루음식 따위가 물기나 진기가 없어 …

🗣️ 터벅터벅 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98)