🌟 터벅터벅
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 터벅터벅 (
터벅터벅
)
📚 Từ phái sinh: • 터벅터벅하다: 느릿느릿 힘없는 걸음으로 걸어가다., 가루음식 따위가 물기나 진기가 없어 …
🗣️ 터벅터벅 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅂㅌㅂ: Initial sound 터벅터벅
-
ㅌㅂㅌㅂ (
타박타박
)
: 힘없이 느리게 걷는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM CHẠP: Dáng vẻ bước đi thật chậm không còn sức lực. -
ㅌㅂㅌㅂ (
텀벙텀벙
)
: 크고 무거운 것이 계속해서 물에 떨어지며 잠기는 소리.
Phó từ
🌏 TÙM TÙM, TÒM TÒM, ÙM ÙM: Tiếng đồ to và nặng liên tiếp rơi xuống và chìm vào trong nước. -
ㅌㅂㅌㅂ (
터벅터벅
)
: 매우 느리게 힘없는 걸음으로 걸어가는 모양.
Phó từ
🌏 UỂ À UỂ OẢI: Hình ảnh bước đi với bước chân thiếu sinh lực một cách rất chậm.
• Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98)