🌟 걸어오다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸어오다 (
거러오다
) • 걸어와 (거러와
) • 걸어오니 (거러오니
) • 걸어오너라 (거러오너라
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Tìm đường
🗣️ 걸어오다 @ Giải nghĩa
🗣️ 걸어오다 @ Ví dụ cụ thể
- 휘적휘적 걸어오다. [휘적휘적]
- 아가씨가 걸어오다. [아가씨]
- 비슬비슬 걸어오다. [비슬비슬]
- 타박타박 걸어오다. [타박타박]
- 쫄랑쫄랑 걸어오다. [쫄랑쫄랑]
- 이쪽으로 걸어오다. [이쪽]
- 털레털레 걸어오다. [털레털레]
- 해골이 걸어오다. [해골 (骸骨)]
- 시비를 걸어오다. [시비 (是非)]
- 뒤뚱뒤뚱 걸어오다. [뒤뚱뒤뚱]
- 아이가 자박자박 걸어오다 그만 넘어졌습니다. [자박자박]
- 또박또박 걸어오다. [또박또박]
- 졸랑졸랑 걸어오다. [졸랑졸랑]
- 터벅터벅 걸어오다. [터벅터벅]
- 뚜벅뚜벅 걸어오다. [뚜벅뚜벅]
- 외길을 걸어오다. [외길]
- 어기적어기적 걸어오다. [어기적어기적]
- 저만큼을 걸어오다. [저만큼]
🌷 ㄱㅇㅇㄷ: Initial sound 걸어오다
-
ㄱㅇㅇㄷ (
갈아입다
)
: 입은 옷을 벗고 다른 옷으로 바꾸어 입다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THAY (QUẦN ÁO): Cởi quần áo đang mặc ra và đổi sang mặc quần áo khác. -
ㄱㅇㅇㄷ (
걸어오다
)
: 목적지를 향하여 다리를 움직여서 이동하여 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐẾN: Di chuyển bằng chân, hướng tới đích cần đến. -
ㄱㅇㅇㄷ (
기울이다
)
: 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NGHIÊNG, LÀM XIÊN, LÀM DỐC: Làm cho một phía thấp xuống hoặc bị xiên lệch đi. -
ㄱㅇㅇㄷ (
갈아엎다
)
: 땅을 갈아서 흙을 뒤집어엎다.
Động từ
🌏 CÀY LẬT: Cày và lật ngược đất lên. -
ㄱㅇㅇㄷ (
골(을) 앓다
)
: (낮잡아 이르는 말로) 어떻게 해야 할지 몰라 머리가 아플 정도로 생각하다.
🌏 ĐAU ĐẦU: (cách nói hạ thấp) Suy nghĩ đến mức đau đầu, không biết phải làm thế nào. -
ㄱㅇㅇㄷ (
귀(에) 익다
)
: 여러 번 들어 본 소리여서 친숙하다.
🌏 QUEN TAI: Quen thuộc vì là âm thanh nghe nhiều lần. -
ㄱㅇㅇㄷ (
걸어오다
)
: 말이나 싸움 등을 상대편에서 먼저 붙여 오다.
Động từ
🌏 BẮT CHUYỆN, GÂY SỰ, CÀ KHỊA: Đối phương mở lời nói trước hoặc gây chuyện trước. -
ㄱㅇㅇㄷ (
길을 열다
)
: 방법을 찾아내거나 마련하다.
🌏 MỞ ĐƯỜNG, MỞ LỐI: Chuẩn bị hoặc tìm ra phương pháp.
• Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160)