🌟 자박자박

Phó từ  

1. 가볍게 발소리를 내면서 계속 가만가만 걷는 소리. 또는 그 모양.

1. KHE KHẼ, NHÈ NHẸ, TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Âm thanh đặt chân xuống nhẹ nhàng và bước đi từ từ. Hoặc bộ dạng đấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자박자박 걷다.
    Walk slowly.
  • Google translate 자박자박 발소리가 나다.
    The sound of footsteps coming up and down.
  • Google translate 자박자박 발소리를 내다.
    To make the sound of footsteps.
  • Google translate 아이가 자박자박 걸어오다 그만 넘어졌습니다.
    The kid fell down on foot.
  • Google translate 흙길을 밟을 때마다 자박자박 소리가 발 아래서 들린다.
    Every time i step on a dirt road, i hear a beat under my feet.
  • Google translate 창밖으로 걸음 소리를 자박자박 내면서 손녀가 걸어온다.
    Walking out the window, the granddaughter walks in, making the sound of her steps.
  • Google translate 문밖에서 자박자박 걸음 소리가 나는데 누가 왔나 봐요.
    There's a crack of footsteps outside the door. someone's here.
    Google translate 이 시간에 올 사람이 누구지?
    Who's coming at this hour?
큰말 저벅저벅: 발을 무겁게 내디디며 자꾸 걷는 소리. 또는 그 모양.

자박자박: pit-a-pat; krunch krunch,ざくざく,tap tap,ligeramente,بخفّة وباستمرار,намас намас, зөөлөн зөөлөн,khe khẽ, nhè nhẹ, từ từ, chậm rãi,กึกกัก, เสียงเดินดังกึกกัก, ลักษณะที่เดินดังกึกกัก,,,咭噔咯噔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자박자박 (자박짜박)
📚 Từ phái sinh: 자박자박하다: 가볍게 발소리를 내면서 가만가만 자꾸 걷다., 건더기나 절이는 물건 따위가…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78)