🌟 자박자박
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자박자박 (
자박짜박
)
📚 Từ phái sinh: • 자박자박하다: 가볍게 발소리를 내면서 가만가만 자꾸 걷다., 건더기나 절이는 물건 따위가…
🌷 ㅈㅂㅈㅂ: Initial sound 자박자박
-
ㅈㅂㅈㅂ (
지분지분
)
: 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÒNG GHẸO, MỘT CÁCH CHỌC GHẸO: Hình ảnh liên tục làm phiền người khác bằng lời nói hay hành động nghịch ngợm. -
ㅈㅂㅈㅂ (
질벅질벅
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÃO NHOÉT, MỘT CÁCH ƯỚT ÁT, MỘT CÁCH LẦY LỘI: Cảm giác đặc mềm của đất sét hay bột nhào đọng nhiều nước. -
ㅈㅂㅈㅂ (
자박자박
)
: 가볍게 발소리를 내면서 계속 가만가만 걷는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHE KHẼ, NHÈ NHẸ, TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Âm thanh đặt chân xuống nhẹ nhàng và bước đi từ từ. Hoặc bộ dạng đấy. -
ㅈㅂㅈㅂ (
저벅저벅
)
: 발을 무겁게 내디디며 자꾸 걷는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh đặt những bước chân một cách nặng nhọc rồi cứ bước đi. Hoặc hình ảnh ấy.
• Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78)