🌟 자박자박
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자박자박 (
자박짜박
)
📚 Từ phái sinh: • 자박자박하다: 가볍게 발소리를 내면서 가만가만 자꾸 걷다., 건더기나 절이는 물건 따위가…
🌷 ㅈㅂㅈㅂ: Initial sound 자박자박
-
ㅈㅂㅈㅂ (
지분지분
)
: 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÒNG GHẸO, MỘT CÁCH CHỌC GHẸO: Hình ảnh liên tục làm phiền người khác bằng lời nói hay hành động nghịch ngợm. -
ㅈㅂㅈㅂ (
질벅질벅
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÃO NHOÉT, MỘT CÁCH ƯỚT ÁT, MỘT CÁCH LẦY LỘI: Cảm giác đặc mềm của đất sét hay bột nhào đọng nhiều nước. -
ㅈㅂㅈㅂ (
자박자박
)
: 가볍게 발소리를 내면서 계속 가만가만 걷는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHE KHẼ, NHÈ NHẸ, TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Âm thanh đặt chân xuống nhẹ nhàng và bước đi từ từ. Hoặc bộ dạng đấy. -
ㅈㅂㅈㅂ (
저벅저벅
)
: 발을 무겁게 내디디며 자꾸 걷는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh đặt những bước chân một cách nặng nhọc rồi cứ bước đi. Hoặc hình ảnh ấy.
• Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57)