🌟 지분지분
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지분지분 (
지분지분
)
📚 Từ phái sinh: • 지분지분하다: 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하다.
🌷 ㅈㅂㅈㅂ: Initial sound 지분지분
-
ㅈㅂㅈㅂ (
지분지분
)
: 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHÒNG GHẸO, MỘT CÁCH CHỌC GHẸO: Hình ảnh liên tục làm phiền người khác bằng lời nói hay hành động nghịch ngợm. -
ㅈㅂㅈㅂ (
질벅질벅
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 매우 부드럽게 진 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÃO NHOÉT, MỘT CÁCH ƯỚT ÁT, MỘT CÁCH LẦY LỘI: Cảm giác đặc mềm của đất sét hay bột nhào đọng nhiều nước. -
ㅈㅂㅈㅂ (
자박자박
)
: 가볍게 발소리를 내면서 계속 가만가만 걷는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHE KHẼ, NHÈ NHẸ, TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Âm thanh đặt chân xuống nhẹ nhàng và bước đi từ từ. Hoặc bộ dạng đấy. -
ㅈㅂㅈㅂ (
저벅저벅
)
: 발을 무겁게 내디디며 자꾸 걷는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh đặt những bước chân một cách nặng nhọc rồi cứ bước đi. Hoặc hình ảnh ấy.
• Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)