🌟 저만큼

☆☆   Danh từ  

1. 저러한 정도. 또는 저만한 정도.

1. NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저만큼의 결과.
    As much result as i do.
  • Google translate 저만큼의 발전.
    Progress as much as that.
  • Google translate 저만큼이 쌓이다.
    That's the pile.
  • Google translate 저만큼을 생각하다.
    Think as much as that.
  • Google translate 저만큼을 주다.
    Give as much.
  • Google translate 저도 저만큼을 받았으면 좋겠어요.
    I wish i could get as much.
  • Google translate 참가자가 많아서 저만큼의 유인물이 다 나갔어요.
    There were so many participants that i ran out of handouts.
  • Google translate 민준이는 자신에게도 저만큼의 능력은 있다고 생각했다.
    Min-jun thought he had as much ability as he did.
  • Google translate 비가 정말 많이 왔구나.
    It really rained a lot.
    Google translate 응, 강물이 저만큼이나 불어난 걸 보면 엄청나게 온 거지.
    Yes, the river is as swollen as i am, and it's a great deal.
Từ đồng nghĩa 저만치: 저러한 정도. 또는 저만한 정도., 어느 정도 떨어진 곳.
작은말 조만큼: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
Từ tham khảo 그만큼: 그러한 정도. 또는 그만한 정도.
Từ tham khảo 이만큼: 이러한 정도. 또는 이만한 정도.

저만큼: that much,あれほど【彼程】,(n.) autant, tant,tan, tanto, así,تلك الدرجة ، ذلك المستوى,тийм хэмжээ, тиймэрхүү түвшин, тиймэрхүү хэмжээ, тэр зэрэг,như thế, bằng thế, giống thế,ระดับนั้น, ขนาดนั้น, อย่างนั้น, ประมาณนั้น, เท่านั้น, ราว ๆ นั้น,segitu, sebanyak itu,,那样的,

2. 어느 정도 떨어진 곳.

2. CHỪNG ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ: Nơi xách ở mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저만큼이 떨어지다.
    As far as that.
  • Google translate 저만큼을 걸어오다.
    Walk that much.
  • Google translate 저만큼을 남겨 두다.
    Leave as much as that.
  • Google translate 저만큼을 좁히다.
    Narrow that much.
  • Google translate 저만큼에서 날아오다.
    Fly as far as that.
  • Google translate 저만큼의 거리라면 쉽게 따라가기 힘들 것이다.
    It would be hard to keep up with that distance.
  • Google translate 나는 결승선까지 저만큼을 남겨 두고 그만 정신을 잃었다.
    I lost my mind, leaving that much to the finish line.
  • Google translate 아직도 저만큼을 더 가야 하나요?
    Do we still have to go as far as that?
    Google translate 네, 꽤 걸어가야 하니 조금 쉬었다 갑시다.
    Yes, we have to walk quite a bit, so let's take a break.
Từ đồng nghĩa 저만치: 저러한 정도. 또는 저만한 정도., 어느 정도 떨어진 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저만큼 (저만큼)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 저만큼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104)