💕 Start: 큼
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
큼직하다
:
꽤 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, ĐỒ SỘ: Khá lớn.
•
큼지막하다
:
꽤 큼직하다.
Tính từ
🌏 ĐỒ SỘ, THÊNH THANG: Khá rộng lớn.
•
큼직큼직
:
여럿이 다 큼직하거나 매우 큼직한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGỒN NGỘN, MỘT CÁCH ĐỒ SỘ, MỘT CÁCH TO TÁT, MỘT CÁCH TO SỤ: Hình ảnh rất to lớn hoặc mọi cái đều to lớn.
•
큼직큼직하다
:
여럿이 다 큼직하거나 매우 큼직하다.
Tính từ
🌏 NGỒN NGỘN, ĐỒ SỘ, TO TÁT, TO SỤ: Rất to lớn hoặc mọi cái đều to lớn.
• Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52)