🌟 저만치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저만치 (
저만치
)
🌷 ㅈㅁㅊ: Initial sound 저만치
-
ㅈㅁㅊ (
장마철
)
: 여름에 며칠씩 계속해서 비가 내리는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA MƯA TẬP TRUNG, MÙA MƯA DẦM: Thời kì mưa liên tục trong mấy ngày vào mùa hè. -
ㅈㅁㅊ (
조만치
)
: 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Với mức độ như vậy. Hoặc với mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅊ (
저만치
)
: 저러한 정도. 또는 저만한 정도.
Danh từ
🌏 SỰ BẰNG CHỪNG ĐÓ, SỰ CHỈ ĐẾN MỨC ĐỘ ĐÓ: Mức độ như thế kia. Hoặc mức độ chỉ như vậy. -
ㅈㅁㅊ (
저만치
)
: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẰNG CHỪNG ĐÓ, ĐẾN NHƯ VẬY, CHỈ CHỪNG ĐÓ: Với mức độ như thế. Hoặc với mức độ chỉ như vậy. -
ㅈㅁㅊ (
조만치
)
: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
Danh từ
🌏 Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.
• Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)