🌟 저만치

Phó từ  

1. 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로.

1. BẰNG CHỪNG ĐÓ, ĐẾN NHƯ VẬY, CHỈ CHỪNG ĐÓ: Với mức độ như thế. Hoặc với mức độ chỉ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저만치 날아가다.
    Fly as far as that.
  • Google translate 저만치 마시다.
    Drink as much as i can.
  • Google translate 저만치 먹다.
    Eat as much as you can.
  • Google translate 저만치 울다.
    Cry as much as he can.
  • Google translate 저만치 올라가다.
    Go up to that size.
  • Google translate 저만치 잘하다.
    That's as good as it gets.
  • Google translate 나는 찢어진 날개를 가지고도 저만치 날 수 있는 글라이더가 신기했다.
    I was amazed by the glider, which could fly as big as that with its torn wings.
  • Google translate 과식을 하는 아들을 보니 저만치 먹다가 탈이라도 나면 어쩌나 걱정이 된다.
    Seeing my son overeats, i'm worried if he gets sick while eating that much.
  • Google translate 이 사원은 왜 승진이 안 되는 거야? 일을 꽤 잘했잖아.
    Why isn't this temple promoted? you were pretty good at your job.
    Google translate 저만치 잘해서는 승진하기 어려워. 남들보다 특별한 무언가가 있어야지.
    It's hard to get a promotion if i'm as good as i am. there should be something more special than others.
Từ đồng nghĩa 저만큼: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로., 어느 정도 떨어진 곳으로.
작은말 조만치: 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
Từ tham khảo 그만치: 그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.
Từ tham khảo 이만치: 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.

저만치: that much,あれほど【彼程】,à tel point, autant que,tan, tanto,بتلك الدرجة ، بذلك المستوى,тийм хэмжээнд, тийм хэмжээтэй,bằng chừng đó, đến như vậy, chỉ chừng đó,ระดับนั้น, ขนาดนั้น, อย่างนั้น, ประมาณนั้น,segitu, sebanyak itu,в такой степени; так,就那么点儿,就那个程度,

2. 어느 정도 떨어진 곳으로.

2. NƠI CÁCH CHỪNG ĐÓ: Về nơi cách xa ở mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저만치 걸어가다.
    Walk that far.
  • Google translate 저만치 굴러가다.
    Roll like that.
  • Google translate 저만치 날아가다.
    Fly as far as that.
  • Google translate 저만치 달아나다.
    Run away to a great extent.
  • Google translate 저만치 올라가다.
    Go up to that size.
  • Google translate 나는 이미 저만치 걸어가는 친구를 다시 부르려고 전화를 했다.
    I've already called to call back a friend who's walking that big.
  • Google translate 공놀이를 하던 아이들은 저만치 굴러간 공을 주워 오려고 달려갔다.
    The children playing ball ran to pick up that much rolled ball.
  • Google translate 아, 내가 고양이한테 먹이 주려고 다가갔는데 저만치 달아나 버렸네.
    Oh, i came up to feed the cat, and i ran away as much.
    Google translate 네가 자길 공격하려는 줄 알았나 보다.
    He must have thought you were trying to attack him.
Từ đồng nghĩa 저만큼: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로., 어느 정도 떨어진 곳으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저만치 (저만치)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70)