🌟 장마철
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장마철 (
장마철
)
📚 thể loại: Thời gian Thời tiết và mùa📚 Annotation: 대체로 6월 말부터 8월 초에 해당된다.
🗣️ 장마철 @ Ví dụ cụ thể
- 요즘같은 장마철 기후에 놀러 가면 고생만 해. [기후 (氣候)]
- 이번 장마철 집중 호우로 강둑이 무너지면서 강물이 갯가로 범람했다. [갯가]
- 장마철 호우. [호우 (豪雨)]
- 정부에서는 장마철 강우에 대비해 강 주변에 둑을 쌓았다. [강우 (強雨)]
- 습한 장마철. [습하다 (濕하다)]
- 장마철 소나기가 하늘에 구멍이 뚫린 듯이 팡팡 쏟아졌다. [팡팡]
- 승규는 장마철 홍수가 난 지역에 배수 작업을 도우러 갔다. [배수 (排水)]
- 올해 장마철 비의 양이 유례없이 적은 것 같아요. [유례없이 (類例없이)]
🌷 ㅈㅁㅊ: Initial sound 장마철
-
ㅈㅁㅊ (
장마철
)
: 여름에 며칠씩 계속해서 비가 내리는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA MƯA TẬP TRUNG, MÙA MƯA DẦM: Thời kì mưa liên tục trong mấy ngày vào mùa hè. -
ㅈㅁㅊ (
조만치
)
: 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Với mức độ như vậy. Hoặc với mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅊ (
저만치
)
: 저러한 정도. 또는 저만한 정도.
Danh từ
🌏 SỰ BẰNG CHỪNG ĐÓ, SỰ CHỈ ĐẾN MỨC ĐỘ ĐÓ: Mức độ như thế kia. Hoặc mức độ chỉ như vậy. -
ㅈㅁㅊ (
저만치
)
: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẰNG CHỪNG ĐÓ, ĐẾN NHƯ VẬY, CHỈ CHỪNG ĐÓ: Với mức độ như thế. Hoặc với mức độ chỉ như vậy. -
ㅈㅁㅊ (
조만치
)
: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
Danh từ
🌏 Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.
• Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365)