🌟 호우 (豪雨)

  Danh từ  

1. 오랜 시간 내리는 많은 양의 비.

1. MƯA LỚN, MƯA TO, MƯA XỐI XẢ: Mưa với lượng lớn rơi xuống trong khoảng thời gian lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장마철 호우.
    Heavy rain during the rainy season.
  • Google translate 집중 호우.
    Concentrated heavy rain.
  • Google translate 호우 피해.
    Heavy rain damage.
  • Google translate 호우가 계속되다.
    Heavy rains continue.
  • Google translate 호우가 내리다.
    Heavy rain.
  • Google translate 호우가 쏟아지다.
    Heavy rain falls.
  • Google translate 호우가 며칠째 계속되어 강물이 불어났다.
    The heavy rain continued for days, causing the river to swell.
  • Google translate 호우로 인한 물난리로 인해 마을 사람들이 큰 피해를 입었다.
    The villagers suffered great damage due to the flood caused by the heavy rain.
  • Google translate 비가 아직도 안 그쳤네?
    The rain still hasn't stopped?
    Google translate 집중 호우가 내린다더니 계속 오네.
    Heavy rain falls.dunny keeps coming.
Từ tham khảo 큰비: 오랫동안 많이 쏟아지는 비.

호우: heavy rain; downpour,ごうう【豪雨】,orage, averse,lluvia torrencial,أمطار غزيرة,зүсрэх бороо,mưa lớn, mưa to, mưa xối xả,ฝนตกหนัก, ฝนห่าใหญ่, พายุฝน,hujan deras, hujan lebat,,大雨,暴雨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호우 (호우)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

🗣️ 호우 (豪雨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92)