🌟 해안 (海岸)

☆☆   Danh từ  

1. 바다와 육지가 맞닿은 곳.

1. BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동부 해안.
    Eastern seaboard.
  • Google translate 서부 해안.
    West coast.
  • Google translate 해안 경비.
    Coast guard.
  • Google translate 해안 경비대.
    Coast guard.
  • Google translate 해안 도로.
    Coastal roads.
  • Google translate 해안 지방.
    Coastal region.
  • Google translate 해안 지역.
    Coastal area.
  • Google translate 해안을 벗어나다.
    Get off the coast.
  • Google translate 해안에 밀려오다.
    Be washed ashore.
  • Google translate 해안에 정박하다.
    To anchor on the shore.
  • Google translate 우리는 바다를 따라 뻗어 있는 해안 도로 위를 달려갔다.
    We ran over the coastal road stretching along the sea.
  • Google translate 일기 예보에서 오늘 해안 지방에 바람이 거세게 불 것이라고 하였다.
    The weather forecast said it would be windy in coastal areas today.
  • Google translate 먼바다에서 며칠 동안 생선을 잡고 돌아온 아버지는 배를 해안에 정박하였다.
    Returning from a few days of catching fish from the distant sea, my father anchored the boat on the shore.
  • Google translate 저 멀리 보이는 배는 뭐예요? 바다 위를 계속 돌고 있는데요.
    What's that faraway boat? it's going around the ocean all the time.
    Google translate 저건 해안을 지키는 경비대의 배야.
    That's a coast guard ship.
Từ đồng nghĩa 바닷가: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
Từ tham khảo 내륙(內陸): 바다에서 멀리 떨어진 육지.

해안: coast; seaside; seashore,かいがん【海岸】。うみべ【海辺】,côte,costa, litoral,شاطئ البحر,далайн хөвөө, далайн эрэг,bờ biển,ริมหาด, ชายหาด, ริมทะเล,pesisir pantai, tepi laut,морской берег; морское побережье,海岸,海边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해안 (해ː안)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 해안 (海岸) @ Giải nghĩa

🗣️ 해안 (海岸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155)