🌟 기암괴석 (奇巖怪石)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기암괴석 (
기암괴석
) • 기암괴석 (기암궤석
) • 기암괴석이 (기암괴서기
기암궤서기
) • 기암괴석도 (기암괴석또
기암궤석또
) • 기암괴석만 (기암괴성만
기암궤성만
)
🌷 ㄱㅇㄱㅅ: Initial sound 기암괴석
-
ㄱㅇㄱㅅ (
각양각색
)
: 여러 가지의 모양과 색깔.
☆
Danh từ
🌏 ĐA HÌNH ĐA SẮC, ĐỦ HÌNH ĐỦ SẮC, CÁC KIỂU CÁC THỨ: Các kiểu dáng và màu sắc. -
ㄱㅇㄱㅅ (
겸임 교수
)
: 특정 분야에 종사하면서 대학의 강의를 동시에 하는 지위. 또는 그러한 자격을 가진 사람.
None
🌏 GIÁO SƯ KIÊM NHIỆM: Vị trí vừa làm đồng thời một lĩnh vực đặc biệt và vừa giảng dạy ở trường đại học hoặc người có tư cách như vậy. -
ㄱㅇㄱㅅ (
기암괴석
)
: 모양이 독특하고 이상한 바위와 돌.
Danh từ
🌏 HÒN ĐÁ KỲ LẠ: Đá hòn và đá tảng hình thù độc đáo và kỳ lạ.
• Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121)