🌟 기암괴석 (奇巖怪石)

Danh từ  

1. 모양이 독특하고 이상한 바위와 돌.

1. HÒN ĐÁ KỲ LẠ: Đá hòn và đá tảng hình thù độc đáo và kỳ lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기암괴석이 늘어서다.
    There is a line of strange rocks.
  • Google translate 기암괴석이 둘러서다.
    Surrounded by a strange rock.
  • Google translate 기암괴석이 장관을 이루다.
    The oddly-shaped rocks make a spectacular sight.
  • Google translate 기암괴석을 감상하다.
    Appreciate a strange rock.
  • Google translate 기암괴석을 구경하다.
    Watch a strange rock.
  • Google translate 기암괴석을 보다.
    Look at the strange rocks.
  • Google translate 그 해안 절벽에는 모양이 특이한 기암괴석이 병풍처럼 늘어서 있었다.
    The coastal cliff was lined with strangely shaped oddly-shaped oddly-shaped oddly-shaped oddly-shaped oddly shaped rocks like a folding screen.
  • Google translate 이 산은 하늘을 찌를 듯이 솟아 있는 기암괴석으로 뛰어난 장관을 이루고 있다.
    This mountain has an outstanding spectacle with its sky-high strange rock formations.
  • Google translate 와! 이 바위들은 정말 독특하게 생겼네.
    Wow! these rocks look really unique.
    Google translate 응, 여기가 바로 기암괴석으로 유명한 관광지 중의 하나야.
    Yes, this is one of the most famous tourist attractions for the oddly shaped stones.

기암괴석: unique rock and bizarre stone,きがんかいせき【奇岩怪石】,,piedra y roca fantástica,صخرة غريبة وحجر غريب,өвөрмөц тогтоцтой хад цохио,hòn đá kỳ lạ,ก้อนหินรูปร่างแปลก ๆ,batu aneh, batu unik,камни и скалы необычной формы,奇石,怪石, 奇岩,奇岩怪石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기암괴석 (기암괴석) 기암괴석 (기암궤석) 기암괴석이 (기암괴서기기암궤서기) 기암괴석도 (기암괴석또기암궤석또) 기암괴석만 (기암괴성만기암궤성만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121)