🌟 남동 (南東)

Danh từ  

1. 남쪽과 동쪽 사이의 방향.

1. (HƯỚNG) ĐÔNG NAM: Hướng ở giữa hướng Đông và hướng Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남동 방향.
    Southeast direction.
  • Google translate 남동 연안.
    The southeast coast.
  • Google translate 남동 지역.
    Southeast.
  • Google translate 남동 해안.
    Southeastern coast.
  • Google translate 남동 해역.
    Southeast of the waters.
  • Google translate 한국의 남동 방향에는 일본이 있다.
    There is japan in the southeast direction of korea.
  • Google translate 여름이 되면 남동 계절풍이 강하게 분다.
    The summer, southeast monsoon is blowing strongly.
Từ đồng nghĩa 남동쪽(南東쪽): 남쪽과 동쪽 사이의 방향.

남동: southeast; southeastern direction,なんとう【南東】。とうなん【東南】,sud-est,sudeste, sureste,الجنوب الشرقيّ,зүүн урд, зүүн өмнөд, зүүн өмнө,(hướng) Đông Nam,ทิศตะวันออกเฉียงใต้, ทางตะวันออกเฉียงใต้,tenggara,южно-восточное направление,南东,东南,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남동 (남동)


🗣️ 남동 (南東) @ Giải nghĩa

🗣️ 남동 (南東) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365)