🌷 Initial sound: ㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 29 ALL : 64
•
낫다
:
병이나 상처 등이 없어져 본래대로 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHỎI: Bệnh tật hay vết thương không còn và trở lại trạng thái vốn có.
•
넣다
:
어떤 공간 속에 들어가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT VÀO, ĐỂ VÀO: Khiến cho lọt vào trong một không gian nào đó.
•
높다
:
아래에서 위까지의 길이가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAO: Chiều dài từ dưới lên trên dài.
•
놀다
:
놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHƠI, CHƠI ĐÙA: Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị.
•
늙다
:
나이가 많이 들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÀ, LUỐNG TUỔI, CAO TUỔI: Có nhiều tuổi.
•
날다
:
공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BAY: Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung.
•
낫다
:
어떤 것이 다른 것보다 더 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HƠN, KHÁ HƠN, TỐT HƠN: Thứ gì đó tốt hơn thứ khác.
•
넘다
:
일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định…
•
늘다
:
물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 길어지거나 커지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, PHÌNH RA, NỞ RA: Chiều dài hay chiều rộng, thể tích của vật thể trở nên dài hay to hơn ban đầu.
•
내다
:
길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ RA, THÔNG, TRỔ: Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v...
•
넓다
:
면이나 바닥 등의 면적이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG: Bề mặt hay nền có diện tích lớn.
•
놓다
:
손으로 잡거나 누르고 있던 물건을 손을 펴거나 힘을 빼서 손에서 빠져나가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Buông tay hay thả lỏng làm cho vật đang giữ hay ấn trong tay rời khỏi tay.
•
늦다
:
기준이 되는 때보다 뒤져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRỄ, MUỘN: Muộn hơn so với thời gian chuẩn.
•
남다
:
다 쓰지 않아서 나머지가 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÒN LẠI, THỪA LẠI: Còn thừa lại vì không dùng hết.
•
농담
(弄談)
:
장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU NÓI ĐÙA, LỜI NÓI ĐÙA: Lời nói có ý gây cười hay trêu chọc người khác.
•
눕다
:
사람이나 동물이 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẰM: Người hay động vật đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn chạm xuống chỗ nào đó.
•
늦다
:
정해진 때보다 지나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỘN, TRỄ: Quá thời điểm đã định.
•
낮다
:
아래에서 위까지의 길이가 짧다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẤP: Chiều dài từ dưới lên trên là ngắn.
•
나다
:
피부 표면이나 땅 위로 솟다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÚ, MỌC, LÓ: Nổi lên trên bề mặt của da hoặc mặt đất.
•
냉동
(冷凍)
:
생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi.
•
널다
:
볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô.
•
노동
(勞動)
:
사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LAO ĐỘNG: Việc làm việc tay chân hay đầu óc để có được thức ăn hay của cải vật chất mà con người cần.
•
녹다
:
얼음이나 눈이 열을 받아서 물이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TAN, TAN RA: Đá hay tuyết trở thành nước do chịu tác động của nhiệt.
•
낡다
:
물건이 오래되어 허름하다.
☆☆
Động từ
🌏 CŨ: Đồ vật lâu ngày sờn.
•
낳다
:
배 속의 아이, 새끼, 알을 몸 밖으로 내보내다.
☆☆
Động từ
🌏 SINH, ĐẺ: Đưa đứa bé, con, trứng trong bụng ra ngoài cơ thể.
•
년도
(年度)
:
일정한 기간 단위로서의 그해.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định.
•
내달
(來 달)
:
이번 달이 지난 다음 달.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SAU: Tháng kế tiếp khi hết tháng này.
•
년대
(年代)
:
그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo.
•
납득
(納得)
:
다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP THU: Sự tiếp nhận và hiểu lời nói hay hành động của người khác.
•
냉대
(冷帶)
:
온대와 한대의 중간에 있는 지역.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG KHÍ HẬU LỤC ĐỊA CẬN BẮC CỰC: Khu vực nằm giữa vùng khí hậu ôn đới và hàn đới.
•
늑대
:
개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.
☆
Danh từ
🌏 CON CHÓ SÓI: Loài thú rừng có dáng vẻ giống như chó, sống thành bầy đàn và ăn thịt.
•
낭독
(朗讀)
:
글을 소리 내어 읽음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc bài thành tiếng.
•
낚다
:
낚시나 그물로 물고기를 잡다.
☆
Động từ
🌏 CÂU: Bắt cá bằng cách câu hoặc lưới.
•
농도
(濃度)
:
기체나 액체에 들어있는 한 성분의 진함과 묽음의 정도.
☆
Danh từ
🌏 NỒNG ĐỘ: Độ đặc và loãng của một thành phần có trong chất lỏng hay chất khí.
•
누다
:
똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 ỈA, ĐÁI: Tống phân hoặc nước tiểu ra bên ngoài cơ thể .
•
난동
(亂動)
:
질서를 어지럽히며 멋대로 행동함. 또는 그런 행동.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ GÂY NÁO ĐỘNG: Sự đảo lộn trật tự và hành động theo ý mình. Hoặc hành động như thế.
•
냇둑
:
냇물이 넘치는 것을 막기 위해 냇물 주변에 쌓아 놓은 둑.
Danh từ
🌏 ĐÊ SUỐI: Đê được đắp xung quanh bờ suối để ngăn nước suối dâng tràn lên.
•
냉담
(冷淡)
:
태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞음.
Danh từ
🌏 SỰ LẠNH LÙNG, SỰ LÃNH ĐẠM, SỰ THỜ Ơ, SỰ HỜ HỮNG, SỰ DỬNG DƯNG, SỰ KHÔNG THIẾT, SỰ KHÔNG QUAN TÂM, SỰ KHÔNG ĐỂ Ý, SỰ BÀNG QUANG: Thái độ hay tình cảm lạnh lùng và không quan tâm.
•
냉대
(冷待)
:
정없이 차갑게 대함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ĐÃI LẠNH LÙNG: Việc đối đãi một cách lạnh lùng không có tình cảm.
•
너덧
:
넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Con số khoảng bốn hoặc năm.
•
네댓
:
넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số nằm trong khoảng bốn hay năm.
•
논둑
:
논의 경계를 표시하거나 물을 막아 두기 위해 논의 가장자리에 높고 길게 쌓은 둑.
Danh từ
🌏 BỜ RUỘNG: Bờ đắp cao và dài ở quanh ruộng để ngăn giữ nước hoặc thể hiện ranh giới thửa ruộng.
•
눅다
:
굳거나 뻣뻣하던 것이 무르거나 부드러워지다.
Động từ
🌏 NHÃO RA, RÃO RA, NHŨN RA: Cái vốn cứng hoặc rắn trở nên nhũn hoặc mềm.
•
눋다
:
음식이나 물건이 누런색으로 조금 타다.
Động từ
🌏 BỊ KHÉT, BỊ CHÁY ĐEN: Món ăn hay đồ vật cháy ít thành màu vàng.
•
능동
(能動)
:
스스로 하고 싶은 마음이 생겨서 움직이거나 작용함.
Danh từ
🌏 SỰ NĂNG ĐỘNG: Vận động hay tác động do sinh lòng muốn tự làm.
•
너덧
:
넷이나 다섯쯤의.
Định từ
🌏 BỐN NĂM: Khoảng bốn hoặc năm.
•
남단
(南端)
:
남쪽의 끝.
Danh từ
🌏 CỰC NAM: Tận cùng của phía Nam.
•
낙담
(落膽)
:
어떤 일이 바라던 대로 되지 않아 크게 실망함.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT VỌNG: Sự thất vọng vô cùng lớn khi việc gì đó không được như mong muốn.
•
남도
(南道)
:
남과 북으로 되어 있는 도에서, 남쪽에 있는 도.
Danh từ
🌏 NAMDO: Đảo nằm ở phía Nam trong tỉnh có cả Nam và Bắc.
•
남동
(南東)
:
남쪽과 동쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 (HƯỚNG) ĐÔNG NAM: Hướng ở giữa hướng Đông và hướng Nam.
•
누드
(nude)
:
주로 그림이나 조각이나 사진 또는 쇼에서 사람의 벌거벗은 모습.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎA THÂN: Hình ảnh ở trần của người, chủ yếu trong nhiếp ảnh, điêu khắc, tranh vẽ hoặc buổi trình diễn.
•
뉘다
:
사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
Động từ
🌏 ĐẶT NẰM: Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó.
•
뇌다
:
지나간 일이나 한 번 한 말을 자꾸 되풀이하여 말하다.
Động từ
🌏 LẢI NHẢI, LÀI NHÀI, NHAI NHẢI: Nói lặp đi lặp lại một việc đã xảy ra hay lời đã nói.
•
냅다
:
몹시 세차고 빠르게 갑자기.
Phó từ
🌏 TRỜI GIÁNG: Đột nhiên rất mạnh và nhanh.
•
너댓
:
→ 네댓 1
Số từ
🌏
•
눈독
(눈 毒)
:
욕심이 나서 매우 관심 있게 보는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỂ MẮT: Sự nảy lòng tham và nhìn một cách đầy quan tâm.
•
눅다
:
반죽 등이 무르다.
Tính từ
🌏 NHÃO: Bột nhào... nhũn ra.
•
노도
(怒濤)
:
무섭게 밀려오는 큰 파도.
Danh từ
🌏 SÓNG DỮ: Sóng biển lớn dạt vào một cách đáng sợ.
•
놓다
:
앞의 말이 뜻하는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 ...ĐỂ ĐÓ, ...ĐỂ ĐẤY, SẴN: Từ thể hiện việc kết thúc hành động ở vế trước nhưng vẫn duy trì kết quả ấy.
•
나다
:
앞의 말이 나타내는 행동을 끝내어 이루었음을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 ~ ĐƯỢC, ~ XONG: Từ biểu thị đã kết thúc và tạo nên hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
•
녹두
(綠豆)
:
묵, 숙주나물, 빈대떡 등의 재료가 되는 녹색의 작고 동그란 콩.
Danh từ
🌏 ĐẬU XANH: Đậu tròn và nhỏ, có màu xanh lục, dùng làm nguyên liệu của bánh rán, giá đỗ, thạch....
•
내다
:
앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 ~ ĐƯỢC, ~ RA: Từ biểu thị việc cuối cùng cũng thực hiện được hành động bằng chính khả năng của mình, mà lời nói phía trước đề cập đến.
•
뉘다
:
똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내게 하다.
Động từ
🌏 ĐI VỆ SINH, ĐI TIỂU, ĐI ỈA: Làm cho phân hay nước tiểu thải ra ngoài cơ thể.
•
네댓
:
넷이나 다섯쯤의.
Định từ
🌏 BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM: Khoảng chừng bốn hay năm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110)