🌟 냉대 (冷待)

Danh từ  

1. 정없이 차갑게 대함.

1. SỰ ĐỐI ĐÃI LẠNH LÙNG: Việc đối đãi một cách lạnh lùng không có tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉대를 당하다.
    Be subjected to cold treatment.
  • Google translate 냉대를 받다.
    Receive cold treatment.
  • Google translate 냉대를 하다.
    Cold treatment.
  • Google translate 냉대에 시달리다.
    Suffer from coldness.
  • Google translate 전과자 전력이 있는 그는 평생을 냉대 속에서 살아야 했다.
    With a history of ex-convicts, he had to live his whole life in the cold.
  • Google translate 이번 월드컵에서 사상 최악의 성적을 거둔 국가 대표 팀은 국민들의 냉대를 받았다.
    The national team, which had the worst record in history at this world cup, was treated coldly by the people.
  • Google translate 이번 자선 행사의 취지는 무엇인가요?
    What is the purpose of this charity event?
    Google translate 사회적 무관심과 냉대를 받으며 힘들게 살고 있는 이민자들을 돕기 위한 것입니다.
    It's to help immigrants who are struggling with social indifference and cold treatment.
Từ đồng nghĩa 박대(薄待): 성의 없이 아무렇게나 대접함., 인정 없이 모질게 대함.
Từ đồng nghĩa 푸대접(푸待接): 정성을 쏟지 않고 아무렇게나 하는 대접.
Từ đồng nghĩa 한대(寒待): 정성을 쏟지 않고 아무렇게나 하는 대접.

냉대: unkind treatment,れいぐう【冷遇】,traitement indifférent, traitement glacial, attitude glaciale,trato frío, inhospitalidad,معاملة بجفاء,хүйтэн хөндий харьцаа,sự đối đãi lạnh lùng,การต้อนรับที่เย็นชา, การไม่ยินดีต้อนรับ, การต้อนรับอย่างไม่มีไมตรีจิต,perlakuan dingin,холодный приём,冷遇,冷眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉대 (냉ː대)
📚 Từ phái sinh: 냉대하다(冷待하다): 정없이 차갑게 대하다.

🗣️ 냉대 (冷待) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Lịch sử (92)