🌟 녹다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹다 (
녹따
) • 녹는 (농는
) • 녹아 (노가
) • 녹으니 (노그니
) • 녹습니다 (녹씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 녹이다: 얼음이나 눈에 열을 가해서 물이 되게 하다., 고체에 열을 가하거나 습기를 더하…
📚 thể loại: Thời tiết và mùa
🗣️ 녹다 @ Giải nghĩa
- 해빙하다 (解氷하다) : 얼음이 녹다.
- 풀리다 : 액체 속에 들어가 골고루 섞이거나 녹다.
🗣️ 녹다 @ Ví dụ cụ thể
- 고온에서 녹다. [고온 (高溫)]
- 쉬이 녹다. [쉬이]
- 흑설탕이 녹다. [흑설탕 (黑雪糖▽)]
- 스르르 녹다. [스르르]
- 버터가 스르르 녹다. [스르르]
- 슬슬 녹다. [슬슬]
- 아이스크림이 녹다. [아이스크림 (icecream)]
- 촛농이 녹다. [촛농 (촛膿)]
- 빙산이 녹다. [빙산 (氷山)]
- 캐러멜이 녹다. [캐러멜 (caramel)]
- 퓨즈가 녹다. [퓨즈 (fuse)]
- 동토가 녹다. [동토 (凍土)]
- 행간에 녹다. [행간 (行間)]
- 눈이 녹다. [눈]
- 질퍽질퍽 녹다. [질퍽질퍽]
- 질퍼덕하게 녹다. [질퍼덕하다]
- 치즈가 녹다. [치즈 (cheese)]
- 질펀히 녹다. [질펀히]
- 질척질척 녹다. [질척질척]
- 불기운에 몸이 녹다. [불기운]
- 물컹물컹하게 녹다. [물컹물컹하다]
- 소금이 녹다. [소금]
- 얼음덩이가 녹다. [얼음덩이]
- 양초가 녹다. [양초 (洋초)]
- 얼음이 녹다. [얼음 (乻音)]
- 금세 녹다. [금세]
- 빙하가 녹다. [빙하 (氷河)]
- 얼음장이 녹다. [얼음장 (얼음張)]
- 불볕에 녹다. [불볕]
- 끈끈하게 녹다. [끈끈하다]
- 눈이 사르르 녹다. [사르르]
- 사탕이 사르르 녹다. [사르르]
- 아이스크림이 사르르 녹다. [사르르]
- 초콜릿이 사르르 녹다. [사르르]
- 적설이 녹다. [적설 (積雪)]
- 혀끝에 녹다. [혀끝]
- 입에서 살살 녹다. [살살]
- 입안에서 살살 녹다. [살살]
- 혀끝에서 살살 녹다. [살살]
- 저절로 녹다. [저절로]
- 눈사람이 녹다. [눈사람]
- 눅진눅진 녹다. [눅진눅진]
- 질척하게 녹다. [질척하다]
- 가루비누가 녹다. [가루비누]
🌷 ㄴㄷ: Initial sound 녹다
-
ㄴㄷ (
낫다
)
: 병이나 상처 등이 없어져 본래대로 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHỎI: Bệnh tật hay vết thương không còn và trở lại trạng thái vốn có. -
ㄴㄷ (
넣다
)
: 어떤 공간 속에 들어가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT VÀO, ĐỂ VÀO: Khiến cho lọt vào trong một không gian nào đó. -
ㄴㄷ (
높다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAO: Chiều dài từ dưới lên trên dài. -
ㄴㄷ (
놀다
)
: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHƠI, CHƠI ĐÙA: Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị. -
ㄴㄷ (
늙다
)
: 나이가 많이 들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÀ, LUỐNG TUỔI, CAO TUỔI: Có nhiều tuổi. -
ㄴㄷ (
날다
)
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BAY: Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung. -
ㄴㄷ (
낫다
)
: 어떤 것이 다른 것보다 더 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HƠN, KHÁ HƠN, TỐT HƠN: Thứ gì đó tốt hơn thứ khác. -
ㄴㄷ (
넘다
)
: 일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định… -
ㄴㄷ (
늘다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 길어지거나 커지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, PHÌNH RA, NỞ RA: Chiều dài hay chiều rộng, thể tích của vật thể trở nên dài hay to hơn ban đầu. -
ㄴㄷ (
내다
)
: 길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ RA, THÔNG, TRỔ: Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v... -
ㄴㄷ (
넓다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG: Bề mặt hay nền có diện tích lớn. -
ㄴㄷ (
놓다
)
: 손으로 잡거나 누르고 있던 물건을 손을 펴거나 힘을 빼서 손에서 빠져나가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Buông tay hay thả lỏng làm cho vật đang giữ hay ấn trong tay rời khỏi tay. -
ㄴㄷ (
늦다
)
: 기준이 되는 때보다 뒤져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRỄ, MUỘN: Muộn hơn so với thời gian chuẩn. -
ㄴㄷ (
남다
)
: 다 쓰지 않아서 나머지가 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÒN LẠI, THỪA LẠI: Còn thừa lại vì không dùng hết. -
ㄴㄷ (
농담
)
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU NÓI ĐÙA, LỜI NÓI ĐÙA: Lời nói có ý gây cười hay trêu chọc người khác. -
ㄴㄷ (
눕다
)
: 사람이나 동물이 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẰM: Người hay động vật đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn chạm xuống chỗ nào đó. -
ㄴㄷ (
늦다
)
: 정해진 때보다 지나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỘN, TRỄ: Quá thời điểm đã định. -
ㄴㄷ (
낮다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 짧다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẤP: Chiều dài từ dưới lên trên là ngắn. -
ㄴㄷ (
나다
)
: 피부 표면이나 땅 위로 솟다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÚ, MỌC, LÓ: Nổi lên trên bề mặt của da hoặc mặt đất. -
ㄴㄷ (
냉동
)
: 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi. -
ㄴㄷ (
널다
)
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô. -
ㄴㄷ (
노동
)
: 사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LAO ĐỘNG: Việc làm việc tay chân hay đầu óc để có được thức ăn hay của cải vật chất mà con người cần. -
ㄴㄷ (
녹다
)
: 얼음이나 눈이 열을 받아서 물이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TAN, TAN RA: Đá hay tuyết trở thành nước do chịu tác động của nhiệt. -
ㄴㄷ (
낡다
)
: 물건이 오래되어 허름하다.
☆☆
Động từ
🌏 CŨ: Đồ vật lâu ngày sờn. -
ㄴㄷ (
낳다
)
: 배 속의 아이, 새끼, 알을 몸 밖으로 내보내다.
☆☆
Động từ
🌏 SINH, ĐẺ: Đưa đứa bé, con, trứng trong bụng ra ngoài cơ thể. -
ㄴㄷ (
년도
)
: 일정한 기간 단위로서의 그해.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định. -
ㄴㄷ (
내달
)
: 이번 달이 지난 다음 달.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SAU: Tháng kế tiếp khi hết tháng này. -
ㄴㄷ (
년대
)
: 그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo. -
ㄴㄷ (
납득
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP THU: Sự tiếp nhận và hiểu lời nói hay hành động của người khác. -
ㄴㄷ (
냉대
)
: 온대와 한대의 중간에 있는 지역.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG KHÍ HẬU LỤC ĐỊA CẬN BẮC CỰC: Khu vực nằm giữa vùng khí hậu ôn đới và hàn đới. -
ㄴㄷ (
늑대
)
: 개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.
☆
Danh từ
🌏 CON CHÓ SÓI: Loài thú rừng có dáng vẻ giống như chó, sống thành bầy đàn và ăn thịt. -
ㄴㄷ (
낭독
)
: 글을 소리 내어 읽음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc bài thành tiếng. -
ㄴㄷ (
낚다
)
: 낚시나 그물로 물고기를 잡다.
☆
Động từ
🌏 CÂU: Bắt cá bằng cách câu hoặc lưới. -
ㄴㄷ (
농도
)
: 기체나 액체에 들어있는 한 성분의 진함과 묽음의 정도.
☆
Danh từ
🌏 NỒNG ĐỘ: Độ đặc và loãng của một thành phần có trong chất lỏng hay chất khí. -
ㄴㄷ (
누다
)
: 똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 ỈA, ĐÁI: Tống phân hoặc nước tiểu ra bên ngoài cơ thể .
• Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151)