🌟 고온 (高溫)

  Danh từ  

1. 높은 온도.

1. NHIỆT ĐỘ CAO: Nhiệt độ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고온 살균.
    High-temperature sterilization.
  • Google translate 고온 상태.
    High temperature.
  • Google translate 고온 현상.
    High temperature phenomenon.
  • Google translate 고온의 날씨.
    High temperature weather.
  • Google translate 고온에서 녹다.
    Melt at high temperatures.
  • Google translate 얼음은 고온 상태에 노출되자마자 녹아 버렸다.
    The ice melted away as soon as it was exposed to high temperatures.
  • Google translate 이상 고온 현상으로 북극의 빙하가 녹아 해수면이 높아졌다.
    Abnormal high temperatures caused the arctic glaciers to melt, raising sea levels.
  • Google translate 동남아시아의 기후는 어때요?
    How is the climate in southeast asia?
    Google translate 우리나라보다 고온의 날씨에 습도가 높아.
    The humidity is higher in hot weather than in korea.
Từ tham khảo 저온(低溫): 낮은 온도.

고온: high temperature,こうおん【高温】,,alta temperatura, temperatura elevada,درجة الحرارة المرتفعة,өндөр дулааны хэм,nhiệt độ cao,อุณหภูมิสูง,temperatur tinggi,высокая температура,高温,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고온 (고온)
📚 thể loại: Nhiệt độ   Khí hậu  

🗣️ 고온 (高溫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)