📚 thể loại: NHIỆT ĐỘ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 ALL : 10
•
뜨겁다
:
어떤 것의 온도가 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ của cái gì đó cao.
•
차다
:
온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Không có cảm giác ấm do nhiệt độ thấp.
•
차갑다
:
피부에 닿는 느낌이 차다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Cảm giác lạnh chạm vào da.
•
온도
(溫度)
:
따뜻하고 차가운 정도. 또는 그것을 나타내는 수치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ: Mức độ ấm hay lạnh. Hoặc chỉ số thể hiện cái đó.
•
영하
(零下)
:
섭씨 0도 이하인 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ÂM, ÂM: Nhiệt độ xuống dưới 0℃.
•
체온
(體溫)
:
몸의 온도.
☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ: Nhiệt độ của cơ thể.
•
미지근하다
:
차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Dường như có một chút hơi nóng, không nóng mà cũng không lạnh.
•
영상
(零上)
:
섭씨 0도 이상인 온도.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ DƯƠNG, TRÊN KHÔNG ĐỘ C: Nhiệt độ trên không độ C.
•
훈훈하다
(薰薰 하다)
:
날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được.
•
고온
(高溫)
:
높은 온도.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CAO: Nhiệt độ cao.
• Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59)