📚 thể loại: NHIỆT ĐỘ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 ALL : 10

뜨겁다 : 어떤 것의 온도가 높다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ của cái gì đó cao.

차다 : 온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LẠNH: Không có cảm giác ấm do nhiệt độ thấp.

차갑다 : 피부에 닿는 느낌이 차다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LẠNH: Cảm giác lạnh chạm vào da.

온도 (溫度) : 따뜻하고 차가운 정도. 또는 그것을 나타내는 수치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ: Mức độ ấm hay lạnh. Hoặc chỉ số thể hiện cái đó.

영하 (零下) : 섭씨 0도 이하인 온도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ ÂM, ÂM: Nhiệt độ xuống dưới 0℃.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)