📚 thể loại: NHIỆT ĐỘ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 ALL : 10

체온 (體溫) : 몸의 온도. ☆☆ Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ: Nhiệt độ của cơ thể.

미지근하다 : 차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Dường như có một chút hơi nóng, không nóng mà cũng không lạnh.

영상 (零上) : 섭씨 0도 이상인 온도. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ DƯƠNG, TRÊN KHÔNG ĐỘ C: Nhiệt độ trên không độ C.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Xem phim (105) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Du lịch (98)