📚 thể loại: NHIỆT ĐỘ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 ALL : 10
•
훈훈하다
(薰薰 하다)
:
날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được.
•
고온
(高溫)
:
높은 온도.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CAO: Nhiệt độ cao.
• Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15)