🌟 체온 (體溫)

☆☆   Danh từ  

1. 몸의 온도.

1. NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ: Nhiệt độ của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻한 체온.
    Warm body temperature.
  • Google translate 체온 유지.
    Maintaining body temperature.
  • Google translate 체온이 그립다.
    I miss my body temperature.
  • Google translate 체온이 낮다.
    Low body temperature.
  • Google translate 체온이 높다.
    The temperature is high.
  • Google translate 체온이 떨어지다.
    Body temperature drops.
  • Google translate 체온을 재다.
    Take your temperature.
  • Google translate 우리의 몸은 체온을 일정하게 유지시키는 기능이 있다.
    Our bodies have the function of keeping body temperature constant.
  • Google translate 엄마의 포근한 품에 안기니 따뜻한 체온이 그대로 느껴진다.
    I can feel the warm body temperature in my mother's warm arms.
  • Google translate 의사 선생님, 감기에 걸렸는지 열이 좀 나는 것 같아요.
    Doctor, i think i have a cold and i have a fever.
    Google translate 그럼 체온 먼저 재 봅시다.
    Let's take your temperature first.

체온: body temperature,たいおん【体温】,température du corps,temperatura corporal,درجة حرارة الجسم,биеийн дулаан,nhiệt độ cơ thể,อุณหภูมิร่างกาย, อุณหภูมิของร่างกาย,suhu badan,,体温,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체온 (체온)
📚 thể loại: Nhiệt độ   Sức khỏe  

📚 Annotation: 사람의 정상 체온은 대략 36~37℃이다.

🗣️ 체온 (體溫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tôn giáo (43)