🌟 처음

☆☆☆   Danh từ  

1. 차례나 시간상으로 맨 앞.

1. ĐẦU TIÊN; LẦN ĐẦU TIÊN: Trước hết về thứ tự hay thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노래의 처음.
    The beginning of the song.
  • Google translate 일의 처음.
    The beginning of a job.
  • Google translate 줄의 처음.
    The beginning of the line.
  • Google translate 처음.
    First.
  • Google translate 처음 번.
    First time.
  • Google translate 처음 부분.
    The first part.
  • Google translate 처음 사람.
    First person.
  • Google translate 처음 시간.
    First time.
  • Google translate 처음 시작.
    First start.
  • Google translate 처음과 끝.
    First and last.
  • Google translate 처음과 나중.
    First and later.
  • Google translate 처음부터 끝까지.
    From beginning to end.
  • Google translate 처음에.
    At first.
  • Google translate 처음으로.
    For the first time.
  • Google translate 처음처럼.
    Like the first time.
  • Google translate 처음 겪다.
    First experience.
  • Google translate 처음 듣다.
    First time hearing it.
  • Google translate 처음 먹다.
    To eat for the first time.
  • Google translate 처음 발견하다.
    First find.
  • Google translate 처음 보다.
    First time.
  • Google translate 처음 시작하다.
    Start first.
  • Google translate 처음 하다.
    First time.
  • Google translate 승규는 시간이 지나도 늘 처음처럼 성실한 자세로 열심히 일한다.
    Seung-gyu always works hard in a sincere manner, as he did in the beginning, even over time.
  • Google translate 내가 맨 처음으로 결승선에 도착했고 유민이가 이 등으로 도착했다.
    I was the first to arrive at the finish line, and yumin arrived at this back.
  • Google translate 형이 가진 전화기는 내가 여태껏 보지 못한 처음 보는 신기한 것이었다.
    The phone my brother had was a novelty i had never seen before.
  • Google translate 사람들은 그의 비명 소리에 처음에는 그가 큰 사고라도 당한 줄 알았다.
    At first people thought he was in a major accident at the sound of his scream.
  • Google translate 아버지는 지수가 처음부터 좋은 성적을 낼 것이라고 큰 기대를 하고 있었다.
    My father had high expectations that the index would perform well from the start.
  • Google translate 연주가 마음에 들지 않자 선생님은 아이들에게 처음부터 다시 연주를 시작하라고 했다.
    When the teacher didn't like the performance, the teacher told the children to start playing again from scratch.
  • Google translate 승규야, 너 여기 처음 와 보니?
    Seung-gyu, is this your first time here?
    Google translate 아니요, 지난번에 한번 와 봤으니 두 번째 오는 셈이네요.
    No, it's the second time i've been here before.
준말 첨: 차례나 시간상으로 맨 앞.

처음: first; forefront,いちばんはじめ【一番初め】。さいしょ【最初】,(n.) premier,principio, inicio,أوّل,анх, эхэн, түрүүн,đầu tiên; lần đầu tiên,ตอนแรก, ตอนต้น, ทีแรก, การเริ่มต้น, การเริ่ม,pertama kali,вначале; сначала; сперва; в первый раз; начало; источник; происхождение; первичная стадия,第一次,初次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처음 (처음)
📚 thể loại: Thứ tự   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 처음 @ Giải nghĩa

🗣️ 처음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78)