🌟 토실토실

Phó từ  

1. 보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 모양.

1. MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH PHÚNG PHÍNH, MỘT CÁCH MŨM MĨM: Hình ảnh béo lên một cách tròn trịa ở mức trông đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토실토실 살이 붙다.
    Fatten up.
  • Google translate 토실토실 살이 오르다.
    Fattening up.
  • Google translate 토실토실 자라다.
    Growing plump.
  • Google translate 토실토실 찌다.
    Steam it up.
  • Google translate 토실토실 키우다.
    Raising a pet.
  • Google translate 시부모님께서는 토실토실 잘 자라는 아들을 보고 매우 흐뭇해 하셨다.
    The parents-in-law were very pleased to see their son, who had a good night's sleep.
  • Google translate 우리 집 강아지는 처음 데리고 왔을 때는 말랐었는데 요즘은 제법 토실토실 살이 올랐다.
    My dog was skinny when i first brought him here, but now he's quite plump.
  • Google translate 어머, 너는 볼에 살이 토실토실 붙었구나. 참 귀엽다!
    Oh, you have chubby cheeks. how cute!
    Google translate 고마워. 근데 나도 가끔은 말랐다는 이야기를 듣고 싶을 때가 있어.
    Thank you. but sometimes i want to hear that i'm skinny.

토실토실: plumply; chubbily,ぽちゃぽちゃ。まるまる【丸丸】,,carrilludamente, mofletudamente, rollizamente,بشكل ممتلئ,булцгар, бомбогор,một cách tròn trĩnh, một cách phúng phính, một cách mũm mĩm,จ้ำม่ำ, อวบ, เจ้าเนื้อ, ตุ้ยนุ้ย,,,胖乎乎地,胖嘟嘟地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토실토실 (토실토실)
📚 Từ phái sinh: 토실토실하다: 보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 듯하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)