🌟 토실토실
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토실토실 (
토실토실
)
📚 Từ phái sinh: • 토실토실하다: 보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 듯하다.
🌷 ㅌㅅㅌㅅ: Initial sound 토실토실
-
ㅌㅅㅌㅅ (
토실토실
)
: 보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH PHÚNG PHÍNH, MỘT CÁCH MŨM MĨM: Hình ảnh béo lên một cách tròn trịa ở mức trông đẹp mắt.
• Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)