🌟 토실토실
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토실토실 (
토실토실
)
📚 Từ phái sinh: • 토실토실하다: 보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 듯하다.
🌷 ㅌㅅㅌㅅ: Initial sound 토실토실
-
ㅌㅅㅌㅅ (
토실토실
)
: 보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH PHÚNG PHÍNH, MỘT CÁCH MŨM MĨM: Hình ảnh béo lên một cách tròn trịa ở mức trông đẹp mắt.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28)