🌟 토실토실하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토실토실하다 (
토실토실하다
) • 토실토실한 (토실토실한
) • 토실토실하여 (토실토실하여
) 토실토실해 (토실토실해
) • 토실토실하니 (토실토실하니
) • 토실토실합니다 (토실토실함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 토실토실: 보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 모양.
🗣️ 토실토실하다 @ Ví dụ cụ thể
- 그 강아지가 우리 집에 처음 왔을 때만 해도 깡깡 여위어 있었지만 지금은 살이 많이 올라 토실토실하다. [깡깡]
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191)