🌟 토실토실하다

Tính từ  

1. 보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 듯하다.

1. TRÒN TRĨNH, PHÚNG PHÍNH, MŨM MĨM: Béo lên một cách tròn trịa ở mức nhìn đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토실토실한 볼살.
    Chubby cheeks.
  • Google translate 토실토실한 얼굴.
    A chubby face.
  • Google translate 토실토실하게 살이 오르다.
    Gain weight in a plump and plump manner.
  • Google translate 토실토실하게 살이 찌다.
    Gain weight plump.
  • Google translate 종아리가 토실토실하다.
    The calves are plump.
  • Google translate 토실토실한 얼굴이 매력이던 친구가 한 달 만에 살이 쏙 빠졌다.
    A friend whose plump face was attractive lost weight in a month.
  • Google translate 방학 동안 운동을 하지 않고 집에서만 지냈더니 살이 토실토실하게 올랐다.
    I have gained weight after staying at home without exercising during the vacation.
  • Google translate 나 요즘 너무 토실토실해져서 고민이야. 곧 여름인데 말이야.
    I've been getting so chubby lately. it's summer soon.
    Google translate 왜 고민을 해? 지금이 정말 딱 보기 좋아!
    Why bother? it looks just right now!

토실토실하다: plump; chubby,ぽちゃぽちゃとしている。まるまるとしている【丸丸としている】,potelé, joufflu, rondelet,rollizo, mofletudo, carrilludo,مُمْتَلِئُ الجِسْمِ، سَمِينٌ، ثَخِينٌ,булцгар байх, бомбогор байх,tròn trĩnh, phúng phính, mũm mĩm,อ้วนจ้ำม่ำ, อวบอัด, อ้วนตุ้ยนุ้ย,montok,,胖乎乎,胖嘟嘟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토실토실하다 (토실토실하다) 토실토실한 (토실토실한) 토실토실하여 (토실토실하여) 토실토실해 (토실토실해) 토실토실하니 (토실토실하니) 토실토실합니다 (토실토실함니다)
📚 Từ phái sinh: 토실토실: 보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 모양.

🗣️ 토실토실하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 토실토실하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191)