🌟 불안감 (不安感)

  Danh từ  

1. 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.

1. CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극도의 불안감.
    Extreme anxiety.
  • Google translate 심한 불안감.
    Severe anxiety.
  • Google translate 지독한 불안감.
    Terrible anxiety.
  • Google translate 불안감이 감돌다.
    Anxiety lurks.
  • Google translate 불안감이 깔리다.
    Anxiety is underlying.
  • Google translate 불안감에 시달리다.
    Suffer from anxiety.
  • Google translate 불안감에 휩싸이다.
    Surprised by anxiety.
  • Google translate 나는 불안감을 떨치기 위해 눈을 감고 심호흡을 했다.
    I closed my eyes and took a deep breath to shake off anxiety.
  • Google translate 무언가를 처음 시작할 때 사람들은 보통 불안감을 느낀다.
    When you first start something, people usually feel anxious.
  • Google translate 지수야, 무슨 안 좋은 일이 있어? 안색이 안 좋아.
    Jisoo, what's wrong? you don't look well.
    Google translate 사실은 요즘 미래에 대한 불안감 때문에 밤에 잠도 잘 못 자.
    Actually, i can't sleep well at night these days because of anxiety about the future.

불안감: anxiety; uneasiness,ふあんかん【不安感】,angoisse,ansiedad, desasosiego, intranquilidad, angustia,قلق,түгшүүр, зовиур, амар тайван бус байдал,cảm giác bất an,ความรู้สึกไม่แน่ใจ, ความรู้สึกกังวล, ความรู้สึกพะวักพะวน, ความรู้สึกกระสับกระส่าย, ความรู้สึกวุ่นวายใจ,gelisah, cemas, khawatir, resah,чувство беспокойства; чувство тревоги,不安感,不安全感,焦虑感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불안감 (부란감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 불안감 (不安感) @ Giải nghĩa

🗣️ 불안감 (不安感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Mua sắm (99)