🌟 불안감 (不安感)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불안감 (
부란감
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 불안감 (不安感) @ Giải nghĩa
- 카타르시스 (catharsis) : 비극을 보거나 읽어서 마음에 쌓여 있던 우울함, 불안감, 슬픔 등이 사라지고 마음이 깨끗해지는 일.
🗣️ 불안감 (不安感) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 불안감
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99)