🌟 불안감 (不安感)

  Danh từ  

1. 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.

1. CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극도의 불안감.
    Extreme anxiety.
  • 심한 불안감.
    Severe anxiety.
  • 지독한 불안감.
    Terrible anxiety.
  • 불안감이 감돌다.
    Anxiety lurks.
  • 불안감이 깔리다.
    Anxiety is underlying.
  • 불안감에 시달리다.
    Suffer from anxiety.
  • 불안감에 휩싸이다.
    Surprised by anxiety.
  • 나는 불안감을 떨치기 위해 눈을 감고 심호흡을 했다.
    I closed my eyes and took a deep breath to shake off anxiety.
  • 무언가를 처음 시작할 때 사람들은 보통 불안감을 느낀다.
    When you first start something, people usually feel anxious.
  • 지수야, 무슨 안 좋은 일이 있어? 안색이 안 좋아.
    Jisoo, what's wrong? you don't look well.
    사실은 요즘 미래에 대한 불안감 때문에 밤에 잠도 잘 못 자.
    Actually, i can't sleep well at night these days because of anxiety about the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불안감 (부란감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 불안감 (不安感) @ Giải nghĩa

🗣️ 불안감 (不安感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124)