🌟 심적 (心的)

Định từ  

1. 마음과 관련된.

1. THUỘC VỀ TÂM THẦN: Liên quan đến tâm hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심적 고통.
    Heartache.
  • Google translate 심적 변화.
    Psychological change.
  • Google translate 심적 부담.
    A mental burden.
  • Google translate 심적 불안감.
    Mental anxiety.
  • Google translate 심적 작용.
    Psychological action.
  • Google translate 심적 체험.
    Mental experience.
  • Google translate 심적 충격.
    A mental shock.
  • Google translate 심적 타격.
    A mental blow.
  • Google translate 지수는 친구들의 괴롭힘으로 오랫동안 심적 고통을 받았다.
    Jisoo suffered mental distress for a long time from bullying by her friends.
  • Google translate 팀에서 가장 뛰어난 선수는 많은 사람들의 기대에 심적 부담감을 느꼈다.
    The best player on the team felt a mental burden on many people's expectations.
  • Google translate 우리 유민이 상태는 어떤가요?
    How's yumin doing?
    Google translate 크게 다친 곳은 없지만 많이 놀랐으니 심적 안정을 취해야 합니다.
    No major injuries, but you're very surprised, so you need to relax.
Từ trái nghĩa 물적(物的): 물질적인.

심적: mental; psychological,しんてき【心的】,(dét.) mental, psychique, psychologique,sentimiento, mente,سيكولوجي، نفسي,сэтгэл зүрхний,thuộc về tâm thần,ด้านจิตใจ, ทางด้านจิตใจ, เชิงจิตใจ,emosional, mental, psikis, psikologis, kejiwaan,душевный,内心的,心理的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심적 (심쩍)

🗣️ 심적 (心的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53)