🌟 별안간 (瞥眼間)

  Danh từ  

1. 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.

1. TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별안간의 비명 소리.
    A sudden scream.
  • Google translate 별안간 뛰어들다.
    Jump in.
  • Google translate 별안간 쓰러지다.
    Fall down unexpectedly.
  • Google translate 별안간에 당하다.
    Suffer suddenly.
  • Google translate 별안간에 벌어지다.
    It happens unexpectedly.
  • Google translate 한밤중에 별안간 큰 소리가 나서 잠에서 깼다.
    A sudden loud noise in the middle of the night woke me up.
  • Google translate 야채를 썰다가 별안간 칼에 손을 베고 말았다.
    I cut my hand with a knife while chopping vegetables.
  • Google translate 그는 이야기를 하며 흥분하다 별안간 쓰러졌다.
    He gets excited talking he suddenly fell down.
  • Google translate 왜 옷이 흠뻑 젖었니?
    Why are your clothes soaking wet?
    Google translate 길을 걷는데 별안간 소나기가 쏟아졌어.
    There was a sudden shower walking down the street.

별안간: instant; flash,とつぜん【突然】。ふい【不意】,(n.) à l'improviste, de manière inattendue, brusquement, soudain,momento efímero, momento pasajero,فجأة,нүд ирмэх зуур, гэв гэнэт, юу гэхийн завдалгүй,trong tích tắc, trong phút chốc,ทันทีทันใด, โดยฉับพลัน, อย่างกะทันหัน,tiba-tiba, mendadak,миг; мгновение,一眨眼工夫,转眼间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별안간 (별안간)

🗣️ 별안간 (瞥眼間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)