🌟 별안간 (瞥眼間)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 별안간 (
별안간
)
🗣️ 별안간 (瞥眼間) @ Ví dụ cụ thể
- 별안간 폭락하다. [폭락하다 (暴落하다)]
- 그 사내는 별안간 바나나 껍질을 밟아 미끄러지며 엉덩방아를 찧었다. [엉덩방아]
- 신부가 입을 드레스가 별안간 사라졌어요! [변괴 (變怪)]
- 갑자기 불을 켜니 별안간 대명천지가 된 것처럼 눈이 부셨다. [대명천지 (大明天地)]
- 자고 있던 남편이 별안간 눈을 빤짝 떠서 나는 깜짝 놀랐다. [빤짝]
- 날벼락이 치더니 별안간 소나기가 내리네. [날벼락]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 별안간
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)