🌟 극도 (極度)

  Danh từ  

1. 매우 심한 정도.

1. CỰC ĐỘ: Mức độ rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극도의 두려움.
    Extreme fear.
  • Google translate 극도의 불안감.
    Extreme anxiety.
  • Google translate 극도의 스트레스.
    Extreme stress.
  • Google translate 극도의 식량난.
    Extreme food shortage.
  • Google translate 극도로 긴장하다.
    Extremely tense.
  • Google translate 극도로 흥분하다.
    Extremely excited.
  • Google translate 극도로 악화되다.
    Extremely aggravated.
  • Google translate 극도로 나빠지다.
    Extremely bad.
  • Google translate 극도에 달하다.
    To the extreme.
  • Google translate 극도에 이르다.
    Reach an extreme.
  • Google translate 할아버지는 건강이 극도로 나빠지셔서 중환자실로 옮겨지셨다.
    Grandpa was taken to the intensive care unit because of his extremely poor health.
  • Google translate 축구 대표 선수들이 피로가 극도에 달해 친선 경기 일정이 취소되었다.
    The schedule for the friendly match was canceled because the football players were exhausted.
  • Google translate 오빠는 오늘 왜 저렇게 예민해?
    Why is he so sensitive today?
    Google translate 내일이 시험이잖니. 신경이 극도로 예민하니까 조용히 하렴.
    You have a test tomorrow. be quiet because your nerves are extremely sensitive.

극도: extreme; utmost,きょくど【極度】。きょくたん【極端】,(n.) extrême, excessif, extrêmement,extremidad, extremo,تطرُّف (الإنفعال)، شدّة ، أقصى درجات (الانفعال أو الألم)، غاية,эцэс, туйл,cực độ,ความสุดขีด, ความสุดยอด,ekstrim, berlebihan,предел; высшая точка,极度,极点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극도 (극또)
📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 주로 '극도로', '극도에', '극도의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81)