🌟 낙화 (落花)

Danh từ  

1. 꽃이 떨어짐. 또는 떨어진 꽃.

1. SỰ RỤNG HOA, HOA RỤNG: Việc hoa rơi. Hoặc bông hoa bị rơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벚꽃의 낙화.
    The fall of cherry blossoms.
  • Google translate 낙화가 되다.
    Fallen.
  • Google translate 낙화를 감상하다.
    Appreciate a fall.
  • Google translate 낙화를 바라보다.
    Look at the fall.
  • Google translate 낙화를 하다.
    Fall flowers.
  • Google translate 동산에 올라 쓸쓸히 떨어지는 낙화를 보고 있자니 나도 모르게 서글퍼졌다.
    It was heartbreaking to climb up the hill and see the fallen flowers falling forlorn.
  • Google translate 자연 다큐멘터리에서 꽃이 처음 피었다가 낙화에 이르기까지를 생생히 보여 주었다.
    From the nature documentary to the first bloom to the fall.
  • Google translate 오랜만에 벚꽃 놀이를 나오니까 참 좋다.
    It's great to be out on cherry blossom viewing after a long time.
    Google translate 맞아. 나무에 핀 벚꽃도 아름답지만 바람에 흩날리며 낙화를 하는 모습이 훨씬 낭만적이야.
    That's right. the cherry blossoms blooming on the trees are beautiful, but it is much more romantic to see them fluttering and falling in the wind.

낙화: falling flower; fallen flower,らっか【落花】,chute des fleurs, défloraison, défleuraison, fleurs fanées.,caída de flores,زهور متساقطة,цэцэг хагдрах, цэцэг унах,sự rụng hoa, hoa rụng,ดอกไม้ร่วง, ดอกไม้โรย,guguran bunga, bunga berguguran,опавшие цветы,落花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙화 (나콰)
📚 Từ phái sinh: 낙화하다: 꽃이 떨어지다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53)