🌟 남향 (南向)

  Danh từ  

1. 남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향.

1. SỰ HƯỚNG VỀ PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Sự hướng về phía nam. Hoặc hướng phía nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남향인 아파트.
    An apartment facing south.
  • Google translate 남향인 주택.
    A house facing south.
  • Google translate 남향으로 배치하다.
    Deploy southward.
  • Google translate 남향으로 설계하다.
    Design southward.
  • Google translate 남향으로 짓다.
    Build facing south.
  • Google translate 내가 사는 아파트는 남향으로 지어져 햇볕도 잘 들고 바람도 잘 통한다.
    The apartment i live in is built southward, so it's sunny and breezy.
  • Google translate 북반구에 있는 나라에서는 남향인 집을 선호하고 남반구에 있는 나라들은 북향을 선호한다.
    Countries in the northern hemisphere prefer houses facing south and countries in the southern hemisphere prefer to face north.
  • Google translate 집을 보실 때 특별히 고려하시는 점이 있으십니까?
    Do you have any special considerations when looking at the house?
    Google translate 네. 저는 추위를 많이 타서 해가 잘 드는 남향이었으면 좋겠어요.
    Yes. i'm very sensitive to the cold, so i hope it's facing south where the sun rises well.
Từ tham khảo 동향(東向): 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향.
Từ tham khảo 북향(北向): 북쪽으로 향함. 또는 북쪽 방향.
Từ tham khảo 서향(西向): 서쪽으로 향함. 또는 서쪽 방향.

남향: southward direction,みなみむき【南向き】,direction sud,mirada al sur, dirección al sur,اتجاه جنوبي,өмнө тал, урд зүг, урагшаа харах, урагш хандах,sự hướng về phía nam, hướng nam,ทิศใต้, สิ่งที่หันไปทางทิศใต้, การมุ่งไปทางทิศใต้,pergi ke selatan, sebelah selatan,на юг; к югу; южная сторона,向南,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남향 (남향)
📚 Từ phái sinh: 남향하다: 남쪽으로 향하다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208)