🌟 동향 (東向)

  Danh từ  

1. 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향.

1. HƯỚNG ĐÔNG: Việc hướng sang phía Đông. Hoặc hướng phía Đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동향 건물.
    East building.
  • Google translate 동향 아파트.
    East-west apartment.
  • Google translate 동향으로 나다.
    Be in the east.
  • Google translate 동향으로 내다.
    Set out in the eastward.
  • Google translate 동향으로 짓다.
    Build in the east.
  • Google translate 나는 동향으로 나 있는 창문 때문에 아침 일찍 잠에서 깬다.
    I wake up early in the morning because of the windows that are out in the east.
  • Google translate 우리 가족은 남향보다 집값이 싼 동향 아파트로 이사하려고 한다.
    My family wants to move to a dongdong apartment that is cheaper than facing south.
  • Google translate 이 집이 좋기는 한데 동향이라 겨울에 추울까 봐 걱정돼요.
    I like this house, but i'm afraid it'll be cold in winter because it's in the east.
    Google translate 요즘은 난방이 잘되니까 문제없어요.
    The heating's good these days, so there's no problem.
Từ tham khảo 남향(南向): 남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향.
Từ tham khảo 북향(北向): 북쪽으로 향함. 또는 북쪽 방향.
Từ tham khảo 서향(西向): 서쪽으로 향함. 또는 서쪽 방향.

동향: eastward,ひがしむき【東向き】,orientation à l’est, exposition à l’est,dirección hacia el este, orientación hacia el este, dirección este,متّجه إلى الشرق,зүүн тийш чиглэх, зүүн тийш харах, зүүн тийшээ явах,hướng Đông,ทิศตะวันออก, ทางทิศตะวันออก, ทางด้านตะวันออก,arah timur, timur,обращение на восток,向东,朝东,东方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동향 (동향)
📚 Từ phái sinh: 동향하다: 동쪽으로 향하다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 동향 (東向) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92)