🌟 요식업 (料食業)

Danh từ  

1. 음식을 만들어 파는 사업.

1. NGHỀ KINH DOANH CỬA HÀNG ĂN UỐNG, NGHỀ BUÔN BÁN HÀNG ĂN: Nghề kinh doanh chế biến và bán thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요식업 동향.
    Food business trends.
  • Google translate 요식업 분야.
    The field of catering.
  • Google translate 요식업을 하다.
    Do the restaurant business.
  • Google translate 요식업으로 돈을 벌다.
    Make money from the restaurant business.
  • Google translate 요식업으로 바꾸다.
    Switch to the restaurant business.
  • Google translate 요식업에서 성공하다.
    Succeed in the restaurant business.
  • Google translate 아버지는 퇴직 후 한식 요식업 사업가로 변신하여 큰돈을 버신다.
    After retirement, my father turns into a korean restaurant businessman and makes a fortune.
  • Google translate 높아진 물가로 소비 심리가 위축되면서 요식업 쪽의 분위기 역시 꽁꽁 얼었다.
    The atmosphere in the restaurant business has also been frozen as consumer sentiment has been dampened by rising prices.
  • Google translate 성공적인 요식업을 하고 싶은데 어떻게 해야 할까?
    I want to have a successful restaurant business, what should i do?
    Google translate 음식이 맛있기만 하다면 분명 요식업에서는 성공할 수 있다고 봐.
    I'm sure you can succeed in the restaurant business as long as the food is delicious.

요식업: restaurant business; food service industry,いんしょくぎょう【飲食業】,restauration,negocio de restaurante,أعمال خاصة بالمطاعم,хоолны бизнес,nghề kinh doanh cửa hàng ăn uống, nghề buôn bán hàng ăn,กิจการการขายอาหาร, ธุรกิจขายอาหาร,usaha makanan,ресторанный бизнес; ресторанное дело,餐饮业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요식업 (요시겁) 요식업이 (요시거비) 요식업도 (요시겁또) 요식업만 (요시검만)


🗣️ 요식업 (料食業) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15)