🌟 의성어 (擬聲語)

  Danh từ  

1. 사람이나 동물, 사물 등의 소리를 흉내 낸 말.

1. TỪ TƯỢNG THANH: Từ mô phỏng âm thanh của con người, động vật hay sự vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의성어를 사용하다.
    Used of antonym.
  • Google translate 의성어를 쓰다.
    Use an onomatopoeia.
  • Google translate 의성어를 조사하다.
    Examine the onomatopoeia.
  • Google translate 의성어로 표현하다.
    Express in an artificial language.
  • Google translate 한국에서는 닭 울음소리를 의성어로 "꼬끼오"라고 쓴다.
    In korea, the sound of rooster crows is written as "cock-a-doodle-doo" in uiseong.
  • Google translate 시인은 의성어로 문장을 표현해서 읽는 사람에게 더 강렬한 느낌을 주었다.
    The poet expressed the sentence in an onomatopoeia, giving the reader a more intense feeling.
  • Google translate 외국어를 배울 때 의성어가 어려워요.
    Uiseong language is difficult when learning a foreign language.
    Google translate 맞아요. 나라마다 조금씩 표현이 달라서 그럴 거예요.
    That's right. it's probably because different countries have different expressions.
Từ tham khảo 의태어(擬態語): 사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말.

의성어: onomatopoeic word; onomatopoeia,ぎせいご【擬声語】。ぎおんご【擬音語】,onomatopée,onomatopeya,المحاكاة الصوتية,дуурайх үг, чимээ дуурайх үг,từ tượng thanh,คำเลียนเสียงธรรมชาติ,onomatope,звукоподражательное слово,拟声词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의성어 (의성어)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

🗣️ 의성어 (擬聲語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53)