🌟 아시아 (Asia)

☆☆   Danh từ  

1. 지구의 동북쪽에 있는 육대주의 하나. 일본에서 터키에 걸치는 지역으로 한국, 중국, 인도 등의 나라가 위치한다.

1. CHÂU Á: Một trong sáu đại lục, ở phía đông bắc của trái đất. Là khu vực từ Nhật Bản qua đến Thổ Nhĩ Kỳ, có những nước như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ...


아시아: Asia,アジア,Asie,Asia,آسيا,Ази тив,châu Á,เอเชีย,Asia, benua Asia,Азия,亚洲,


📚 thể loại: Khu vực   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 아시아 (Asia) @ Giải nghĩa

🗣️ 아시아 (Asia) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191)