🌟 동양적 (東洋的)

Danh từ  

1. 아시아 동쪽과 남쪽 지역에 속하는 나라나 문화의 특징을 지닌 것.

1. TÍNH ĐÔNG PHƯƠNG: Cái có đặc trưng của văn hóa hay đất nước thuộc vùng phía Nam và phía Đông của Châu Á.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동양적인 사고방식.
    Oriental way of thinking.
  • Google translate 동양적인 아름다움.
    Oriental beauty.
  • Google translate 동양적인 정서.
    Oriental sentiment.
  • Google translate 동양적인 정신.
    Oriental spirit.
  • Google translate 동양적인 환경.
    Oriental surroundings.
  • Google translate 한복의 굴곡 있는 곡선은 동양적인 아름다움을 대표하는 것 중 하나이다.
    The curved curve of hanbok is one of the representative oriental beauty.
  • Google translate 보통 스스로를 내세우지 않고 자랑하지 않는 것을 동양적인 미덕으로 본다.
    It is usually seen as an oriental virtue that one does not boast and does not boast of oneself.
  • Google translate 국악 공연이 정말 멋졌어.
    The korean traditional music performance was amazing.
    Google translate 응. 그야말로 동양적인 느낌이야.
    Yeah. it's just an asian feeling.

동양적: being oriental,とうようてき【東洋的】,(n.) oriental, asiatique,lo oriental,شرقي,азийн, ази маягийн, дорнын, дорно зүгийн, дорно дахины онцлог бүхий, дорно дахины өнгө төрхийг хадгалсан,tính Đông phương,ด้านเอเซียตะวันออก, ที่เกี่ยวกับประเทศทางตะวันออกของทวีปเอเซีย,oriental, keasiaan,,东方的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동양적 (동양적)
📚 Từ phái sinh: 동양(東洋): 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.

🗣️ 동양적 (東洋的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15)