🌟 당의정 (糖衣錠)

Danh từ  

1. 나쁜 맛이나 냄새를 없애고 약이 변하는 것을 막기 위해 겉면에 단 물질을 입힌 알약.

1. VIÊN THUỐC BỌC ĐƯỜNG: Viên thuốc có bọc chất ngọt ở bên ngoài để ngăn chặn sự biến chất của thuốc và làm mất đi mùi hoặc vị không ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당의정을 만들다
    Form a party council.
  • Google translate 당의정을 복용하다.
    Take sugar tablets.
  • Google translate 의사는 쓴 약을 잘 못 먹는 지수에게 당의정을 처방해 주었다.
    The doctor prescribed sugar tablets to jisoo, who was not good at taking bitter medicine.
  • Google translate 약을 복용하기 쉽게 하기 위해 설탕을 입혀 당의정을 만들기도 한다.
    Sometimes sugar-coated to make it easier to take medicine.
  • Google translate 당의정은 약의 쓴맛을 없애 주는 것과 동시에 변질을 막는 효과도 있다.
    Dangjeong has the effect of eliminating the bitter taste of the medicine and preventing it from spoiling.

당의정: sugarcoated pill,とういじょう【糖衣錠】,dragée, comprimé en dragée, comprimé dragéifié,gragea, píldora confitada, tableta azucarada,حبّة دواء ملبَّسة بالسكّر,чихрээр бүрсэн эм,viên thuốc bọc đường,ยาเม็ดเคลือบน้ำตาล,pil bersalut,драже,糖衣片, 糖衣丸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당의정 (당의정) 당의정 (당이정)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119)