🌟 달음질

Danh từ  

1. 급히 뛰어 달려감.

1. SỰ CHẠY NHANH: Sự chạy một cách gấp rút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달음질이 느리다.
    Slow sweetness.
  • Google translate 달음질이 빠르다.
    Quick sweetening.
  • Google translate 달음질을 치다.
    Swallowing.
  • Google translate 달음질을 하다.
    Swallowing.
  • Google translate 달음질로 내려오다.
    Come down to the dalglow.
  • Google translate 달음질로 올라오다.
    Come up in the lunar calendar.
  • Google translate 운동장에는 땀을 흘리며 달음질을 하는 사람들이 많았다.
    There were many people in the playground who sweated and sweated.
  • Google translate 아이는 달음질이 서툴고 느려서 걸음이 빠른 아빠를 따라잡지 못했다.
    The child was not able to catch up with his father, who was quick on foot, because he was clumsy and slow on the lunar calendar.
  • Google translate 계주에서는 바통을 건네받는 순간 바로 달음질을 하면 되는 거야.
    In the relay, you just have to dangle as soon as you get the baton.
    Google translate 알겠어요. 바통을 받자마자 재빨리 달릴게요.
    All right. i'll run fast as soon as i get the baton.
Từ đồng nghĩa 달음박질: 급히 뛰어 달려감.
Từ đồng nghĩa 뜀박질: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일., 급히 뛰…
Từ đồng nghĩa 뜀질: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일., 급히 뛰어…

달음질: running,はしり【走り】。かけあし【駆け足】,course (à pied),corrida, carrera, correteo,ركض,гүйлт,sự chạy nhanh,การวิ่งพลางกระโดด, การกระโจน,lari kencang, lari cepat,рывок,快跑,跑步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달음질 (다름질)
📚 Từ phái sinh: 달음질하다: 급히 뛰어 달려가다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)