🌟 뜀박질

Danh từ  

1. 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일.

1. SỰ NHẢY CÓC, SỰ NHẢY CHỤM HAI CHÂN: Việc chụm hai chân đẩy bắn người lên ra phía trước hay làm như thế và nhảy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜀박질 놀이.
    Racing.
  • Google translate 뜀박질을 멈추다.
    Stop running.
  • Google translate 뜀박질을 시작하다.
    Start running.
  • Google translate 학생들이 육상 대회를 준비하면서 뜀박질 연습을 하고 있다.
    Students are practicing running as they prepare for the track and field competition.
Từ đồng nghĩa 뜀질: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일., 급히 뛰어…

뜀박질: run; jump,かけっこ【駆けっこ】。はね【跳ね】,course, saut,carrera, corrida,قَفْز,үсрэлт, харайлт, цоройлт,sự nhảy cóc, sự nhảy chụm hai chân,การกระโดด,lompatan, loncatan,прыжок,蹦,跳,

2. 급히 뛰어 달려감.

2.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달리기 선수의 뜀박질.
    The running of a runner.
  • Google translate 뜀박질로 달리다.
    Run on a gallop.
  • Google translate 뜀박질을 멈추다.
    Stop running.
  • Google translate 뜀박질을 시작하다.
    Start running.
  • Google translate 어린 동생은 뜀박질로 앞서가는 형을 겨우 따라잡을 수 있었다.
    The little brother managed to catch up with his brother, who was leading by running.
  • Google translate 자, 이 총소리가 들리면 뜀박질을 하는 겁니다.
    Now, if you hear this gunshot, you're running.
    Google translate 네, 선생님. 얼른 달리기 출발 신호를 해 주세요.
    Yes, sir. please give me a run start signal.
Từ đồng nghĩa 달음박질: 급히 뛰어 달려감.
Từ đồng nghĩa 달음질: 급히 뛰어 달려감.
Từ đồng nghĩa 뜀질: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일., 급히 뛰어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜀박질 (뜀박찔)
📚 Từ phái sinh: 뜀박질하다: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다., 급히 뛰…

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Du lịch (98)