🌟 뜀박질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜀박질 (
뜀박찔
)
📚 Từ phái sinh: • 뜀박질하다: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다., 급히 뛰…
🌷 ㄸㅂㅈ: Initial sound 뜀박질
-
ㄸㅂㅈ (
뜀박질
)
: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CÓC, SỰ NHẢY CHỤM HAI CHÂN: Việc chụm hai chân đẩy bắn người lên ra phía trước hay làm như thế và nhảy đi. -
ㄸㅂㅈ (
딸부자
)
: 딸이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU CON GÁI: Người có nhiều con gái.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98)