🌟 뜀박질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜀박질하다 (
뜀박찔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 뜀박질: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일., 급히 뛰…
🌷 ㄸㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 뜀박질하다
-
ㄸㅂㅈㅎㄷ (
뜀박질하다
)
: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다.
Động từ
🌏 NHẢY TỚI, NHẢY LÊN: Chụm hai chân lại phóng người tiến về trước hoặc nhảy lên trên.
• Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17)