🌟 달음질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달음질하다 (
다름질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 달음질: 급히 뛰어 달려감.
🌷 ㄷㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 달음질하다
-
ㄷㅇㅈㅎㄷ (
달음질하다
)
: 급히 뛰어 달려가다.
Động từ
🌏 CHẠY NHANH, CHẠY CUỐNG LÊN: Chạy một cách gấp rút.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23)