🌟 달음질하다

Động từ  

1. 급히 뛰어 달려가다.

1. CHẠY NHANH, CHẠY CUỐNG LÊN: Chạy một cách gấp rút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달음질하여 가다.
    Sweat it.
  • Google translate 달음질하여 오다.
    Come sweetening.
  • Google translate 달음질해서 달아나다.
    Dart away.
  • Google translate 달음질해서 도망가다.
    Run away by dangling.
  • Google translate 빠르게 달음질하다.
    To sweeten quickly.
  • Google translate 나는 학교에 늦지 않으려고 전속력으로 달음질했다.
    I sweetened myself at full speed so as not to be late for school.
  • Google translate 아이들이 골목에서 달음질하며 술래잡기를 하고 있었다.
    The children were playing tag, mopping in the alley.
  • Google translate 아니, 달음질하면 오 분 거리야.
    Is your house far from school?
    Google translate
    No, it's five minutes away when you're mopping.
Từ đồng nghĩa 달음박질하다: 급히 뛰어 달려가다.
Từ đồng nghĩa 뜀박질하다: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다., 급히 뛰…
Từ đồng nghĩa 뜀질하다: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다., 급히 뛰어…

달음질하다: dash; rush,かける【駆ける】。しっそうする【疾走する】,courir,correr de prisa,يركض,гүйх, чавхдах, жирийх, харайлгах,chạy nhanh, chạy cuống lên,กระโจน, โจน, วิ่งพลางกระโดด,berlari cepat,,快跑,跑步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달음질하다 (다름질하다)
📚 Từ phái sinh: 달음질: 급히 뛰어 달려감.

💕Start 달음질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23)