🌟 달음박질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달음박질하다 (
다름박찔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 달음박질: 급히 뛰어 달려감.
• Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8)