🌟 달음박질하다

Động từ  

1. 급히 뛰어 달려가다.

1. CHẠY VỘI, CHẠY NHANH, LAO ĐI, CHẠY NƯỚC RÚT: Chạy một cách gấp rút

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달음박질하는 자세.
    A mopping position.
  • Google translate 달음박질하여 가다.
    Go in a mopping.
  • Google translate 달음박질하여 오다.
    Come by dangling.
  • Google translate 달음박질해서 도망치다.
    Run away in a dangle.
  • Google translate 빠르게 달음박질하다.
    Quickly sweeten.
  • Google translate 나는 떠나려는 버스를 잡기 위해서 달음박질했다.
    I was mopping to catch the bus that was about to leave.
  • Google translate 경찰은 달음박질해서 도망가는 도둑을 붙잡았다.
    The police caught the thief running away in a dangle.
  • Google translate 왜 그렇게 숨이 차?
    Why are you so out of breath?
    Google translate 늦을 것 같아서 달음박질해서 왔거든.
    I'm running late, so i'm here.
Từ đồng nghĩa 달음질하다: 급히 뛰어 달려가다.
Từ đồng nghĩa 뜀박질하다: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다., 급히 뛰…
Từ đồng nghĩa 뜀질하다: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다., 급히 뛰어…

달음박질하다: dash; rush,かける【駆ける】。しっそうする【疾走する】,courir,correr deprisa,يركض,гүйх, чавхдах, жирийх,chạy vội, chạy nhanh, lao đi, chạy nước rút,กระโจน, โจน, วิ่งพลางกระโดด,berlari cepat,,跑,跑步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달음박질하다 (다름박찔하다)
📚 Từ phái sinh: 달음박질: 급히 뛰어 달려감.

💕Start 달음박질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Du lịch (98) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)