🌟 달음박질하다

Động từ  

1. 급히 뛰어 달려가다.

1. CHẠY VỘI, CHẠY NHANH, LAO ĐI, CHẠY NƯỚC RÚT: Chạy một cách gấp rút

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달음박질하는 자세.
    A mopping position.
  • 달음박질하여 가다.
    Go in a mopping.
  • 달음박질하여 오다.
    Come by dangling.
  • 달음박질해서 도망치다.
    Run away in a dangle.
  • 빠르게 달음박질하다.
    Quickly sweeten.
  • 나는 떠나려는 버스를 잡기 위해서 달음박질했다.
    I was mopping to catch the bus that was about to leave.
  • 경찰은 달음박질해서 도망가는 도둑을 붙잡았다.
    The police caught the thief running away in a dangle.
  • 왜 그렇게 숨이 차?
    Why are you so out of breath?
    늦을 것 같아서 달음박질해서 왔거든.
    I'm running late, so i'm here.
Từ đồng nghĩa 달음질하다: 급히 뛰어 달려가다.
Từ đồng nghĩa 뜀박질하다: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다., 급히 뛰…
Từ đồng nghĩa 뜀질하다: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다., 급히 뛰어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달음박질하다 (다름박찔하다)
📚 Từ phái sinh: 달음박질: 급히 뛰어 달려감.

💕Start 달음박질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)