Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달음박질하다 (다름박찔하다) 📚 Từ phái sinh: • 달음박질: 급히 뛰어 달려감.
다름박찔하다
Start 달 달 End
Start
End
Start 음 음 End
Start 박 박 End
Start 질 질 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)