🌟 뜀질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜀질 (
뜀질
)
📚 Từ phái sinh: • 뜀질하다: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다., 급히 뛰어…
🌷 ㄸㅈ: Initial sound 뜀질
-
ㄸㅈ (
딴전
)
: 어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 ĐIỀU LINH TINH, ĐIỀU VỚ VẨN: Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan đến việc làm một việc nào đó. -
ㄸㅈ (
땜질
)
: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막는 일.
Danh từ
🌏 SỰ VÁ, SỰ HÀN: Việc bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác. -
ㄸㅈ (
딱지
)
: 상처에서 피, 고름, 진물 등이 나와 말라붙어 생긴 껍질.
Danh từ
🌏 VẨY, ĐÓNG VẨY: Bề mặt được tạo nên do máu, mủ, nước vàng từ vết thương chảy ra và khô lại. -
ㄸㅈ (
땡전
)
: 아주 적은 돈.
Danh từ
🌏 BẠC CẮC: Tiền rất nhỏ. -
ㄸㅈ (
딱지
)
: 우표나 상표 등과 같이 특별한 그림이나 글자를 넣은 작은 종이.
Danh từ
🌏 MIẾNG (NHÃN, TEM): Mẫu giấy nhỏ có chữ hay hình vẽ đặc biệt như tem hay thương hiệu... -
ㄸㅈ (
뜀질
)
: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CÓC, SỰ NHẢY CHỤM HAI CHÂN: Việc chụm hai chân đẩy bắn người ra phía trước, hay làm như thế và nhảy đi.
• Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88)