ㄸㅈ (
딴전
)
: 어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 ĐIỀU LINH TINH, ĐIỀU VỚ VẨN: Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan đến việc làm một việc nào đó.
ㄸㅈ (
땜질
)
: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막는 일.
Danh từ
🌏 SỰ VÁ, SỰ HÀN: Việc bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác.
ㄸㅈ (
딱지
)
: 상처에서 피, 고름, 진물 등이 나와 말라붙어 생긴 껍질.
Danh từ
🌏 VẨY, ĐÓNG VẨY: Bề mặt được tạo nên do máu, mủ, nước vàng từ vết thương chảy ra và khô lại.
ㄸㅈ (
딱지
)
: 우표나 상표 등과 같이 특별한 그림이나 글자를 넣은 작은 종이.
Danh từ
🌏 MIẾNG (NHÃN, TEM): Mẫu giấy nhỏ có chữ hay hình vẽ đặc biệt như tem hay thương hiệu...
ㄸㅈ (
뜀질
)
: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CÓC, SỰ NHẢY CHỤM HAI CHÂN: Việc chụm hai chân đẩy bắn người ra phía trước, hay làm như thế và nhảy đi.